Pháp đã được trao một quả phạt góc bởi Omar Abdulkadir Artan.
Oscar Perea 2 | |
Joel Romero 28 | |
Mayssam Benama (Thay: Fode Sylla) 37 | |
Julian Bazan 45+2' | |
Weimar Vivas (Thay: Yeimar Mosquera) 46 | |
Luis Landazuri (Thay: Julian Bazan) 46 | |
Andrea Le Borgne 55 | |
Tadjidine Mmadi 56 | |
Lucas Michal (Thay: Djylian N'Guessan) 62 | |
Gabin Bernardeau (Thay: Tadjidine Mmadi) 65 | |
Emilio Aristizabal (Thay: Royner Benitez) 66 | |
Elkin Rivero (Thay: Kener Gonzalez) 73 | |
Noham Kamara (Thay: Anthony Bermont) 78 | |
Jose Cavadia (Thay: Joel Romero) 80 | |
Elkin Rivero 88 | |
Simon Garcia 90+2' |
Thống kê trận đấu Colombia U20 vs U20 Pháp


Diễn biến Colombia U20 vs U20 Pháp
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Colombia.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu phạt đền cho Pháp trong phần sân của họ.
Colombia tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Simon Garcia (Colombia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Colombia có một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho Pháp.
Omar Abdulkadir Artan cho Colombia hưởng quả phát bóng lên
Elkin Rivero (Colombia) nhận thẻ vàng đầu tiên
Bóng đi ra ngoài sân và Pháp được hưởng quả phát bóng lên
Colombia thực hiện quả ném biên ở phần sân Pháp
Colombia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà
Colombia thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jose Antonio Cavadia Pedraza thay thế Joel Sebastin Romero Hurtado
Pháp được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà
Bernard Diomede thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Nacional với Noham Kamara thay thế Anthony Bermont
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân Colombia
Pháp được hưởng quả ném biên tại Nacional.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Colombia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Pháp.
Pháp được hưởng quả phát bóng lên.
Colombia được hưởng quả phạt góc.
Cesar Torres (Colombia) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Elkin Rivero vào thay Kener Gonzalez.
Đội hình xuất phát Colombia U20 vs U20 Pháp
Colombia U20: Jordan Garcia (1)
U20 Pháp: Justin Bengui Joao (21)
| Thay người | |||
| 46’ | Yeimar Mosquera Weimar Vivas | 37’ | Fode Sylla Mayssam Benama |
| 46’ | Julian Bazan Luis Miguel Landazuri | 62’ | Djylian N'Guessan Lucas Michal |
| 66’ | Royner Benitez Emilio Aristizabal | 65’ | Tadjidine Mmadi Gabin Bernardeau |
| 73’ | Kener Gonzalez Elkin Rivero | 78’ | Anthony Bermont Noham Kamara |
| 80’ | Joel Romero Jose Cavadia | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexei Rojas | Lisandru Olmeta | ||
Luis Mena | Tao Paradowski | ||
Weimar Vivas | Noham Kamara | ||
Luis Miguel Landazuri | Mayssam Benama | ||
Jordan Barrera | Andrea Le Borgne | ||
Jose Cavadia | Lucas Michal | ||
Emilio Aristizabal | Gabin Bernardeau | ||
Joel Canchimbo | |||
Elkin Rivero | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colombia U20
Thành tích gần đây U20 Pháp
Bảng xếp hạng U20 World Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch