V À A A O O O Neisser Villarreal gia tăng lợi thế cho Colombia lên 3-1.
![]() Joel Canchimbo 7 | |
![]() Simon Garcia 40 | |
![]() Jordan Garcia 46 | |
![]() (Pen) Mfundo Vilakazi 51 | |
![]() Kutlwano Letlhaku (Thay: Lazola Maku) 52 | |
![]() Neyser Villarreal 63 | |
![]() Jody Ah Shene (Thay: Siviwe Magidigidi) 71 | |
![]() Sifiso Timba (Thay: Neo Rapoo) 71 | |
![]() Royner Benitez (Thay: Jordan Barrera) 78 | |
![]() Jhon Renteria (Thay: Oscar Perea) 78 | |
![]() Gomolemo Kekana 83 | |
![]() Weimar Vivas (Thay: Kener Gonzalez) 84 | |
![]() Julian Bazan (Thay: Joel Canchimbo) 84 | |
![]() Thabang Mahlangu (Thay: Mfundo Vilakazi) 86 | |
![]() Weimar Vivas 87 | |
![]() Jose Cavadia (Thay: Juan Arizala) 90 | |
![]() Neyser Villarreal 90+3' | |
![]() Neyser Villarreal 90+6' |
Thống kê trận đấu Colombia U20 vs U20 Nam Phi

Diễn biến Colombia U20 vs U20 Nam Phi

Cesar Torres (Colombia) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Jose Antonio Cavadia Pedraza vào thay Juan Arizala.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Colombia.
Nam Phi tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Neisser Villarreal (Colombia) đã nhận thẻ vàng từ Khalid Saleh Al-Turais.
Nam Phi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Nam Phi.
Nam Phi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nam Phi.
Royner Benitez của Colombia đã rơi vào thế việt vị.
Bóng an toàn khi Colombia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Nam Phi có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Colombia không?
Đá phạt cho Colombia.
Colombia nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Khalid Saleh Al-Turais thổi phạt việt vị.

Weimar Enrique Vivas Palacios (Colombia) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Raymond Mdaka thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Fiscal với Thabang Tumelo Mahlangu thay thế Vilakazi.
Kener Gonzalez của Colombia đã trở lại sân thi đấu.
Weimar Enrique Vivas Palacios vào sân thay cho Kener Gonzalez của Colombia.
Colombia thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Julian Bazan thay thế Joel Canchimbo.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Kener Gonzalez của Colombia, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

Gomolemo Leviy Kekana (Nam Phi) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Colombia U20 vs U20 Nam Phi
Colombia U20: Jordan Garcia (1)
U20 Nam Phi: Fletcher Lowe (1)
Thay người | |||
78’ | Jordan Barrera Royner Benitez | 52’ | Lazola Maku Kutlwano Letlhaku |
78’ | Oscar Perea Jhon Renteria | 71’ | Neo Rapoo Sifiso Timba |
84’ | Joel Canchimbo Julian Bazan | 71’ | Siviwe Magidigidi Jody Ah Shene |
84’ | Kener Gonzalez Weimar Vivas | 86’ | Mfundo Vilakazi Thabang Mahlangu |
90’ | Juan Arizala Jose Cavadia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexei Rojas | Kgoleng Ratisani | ||
Luis Mena | Takalani Mazhamba | ||
Julian Bazan | Sifiso Timba | ||
Weimar Vivas | Patrick Autata | ||
Luis Miguel Landazuri | Langelihle Phili | ||
Royner Benitez | Jody Ah Shene | ||
Joel Sebastian Romero | Kutlwano Letlhaku | ||
Jose Cavadia | Thabang Mahlangu | ||
Emilio Aristizabal | Luke Baartman | ||
Jhon Renteria | Mabena |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colombia U20
Thành tích gần đây U20 Nam Phi
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại