Youcef Gamouh ra hiệu cho Colombia một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Amar Al-Yuhaybi (Thay: Saad Haqawi) 15 | |
![]() Rakan Al-Ghamdi 42 | |
![]() Elkin Rivero (Thay: Luis Landazuri) 60 | |
![]() Neyser Villarreal (Thay: Emilio Aristizabal) 60 | |
![]() Oscar Perea 64 | |
![]() Bassam Hazazi 68 | |
![]() Eyad Houssa (Thay: Bassam Hazazi) 77 | |
![]() Talal Haji (Thay: Ziyad Al Ghamdi) 77 | |
![]() Joel Canchimbo (Thay: Jhon Renteria) 83 | |
![]() Ramez Al-Attar (Thay: Nawaf Al Ghulaimish) 87 | |
![]() Simon Garcia 88 | |
![]() Oscar Perea 89 | |
![]() Julian Bazan (Thay: Oscar Perea) 89 | |
![]() Farha Al-Shamrani 90+5' | |
![]() Farha Al-Shamrani 90+7' |
Thống kê trận đấu Colombia U20 vs U20 Arabia Saudi


Diễn biến Colombia U20 vs U20 Arabia Saudi
Colombia được hưởng quả ném biên tại Estadio Fiscal.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên trong phần sân của Colombia.
Ả Rập Xê Út tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Ả Rập Xê Út.
Youcef Gamouh trao cho Colombia một quả phát bóng lên.
Youcef Gamouh chỉ định một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên trong phần sân của Colombia.
Cesar Torres (Colombia) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Julian Bazan thay thế Oscar Perea.

Oscar Perea của Colombia bị Youcef Gamouh phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Simon Garcia (Colombia) nhận thẻ vàng.

Simon Garcia (Colombia) nhận thẻ vàng.
Colombia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ramez Zaid Alattar vào sân thay cho Nawaf Al Ghulaimish của Ả Rập Saudi.
Ném biên cho Colombia gần khu vực cấm địa.
Youcef Gamouh chỉ định một quả đá phạt cho Ả Rập Saudi.
Youcef Gamouh ra hiệu cho Ả Rập Xê Út được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Colombia thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Joel Canchimbo thay thế Jhon Renteria.
Liệu Colombia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ả Rập Xê Út không?
Phát bóng lên cho Ả Rập Xê Út tại Estadio Fiscal.
Đá phạt cho Colombia.
Đội hình xuất phát Colombia U20 vs U20 Arabia Saudi
Colombia U20: Jordan Garcia (1)
U20 Arabia Saudi: Hamed Al-Shanqiti (1)
Thay người | |||
60’ | Luis Landazuri Elkin Rivero | 15’ | Saad Haqawi Amar Al-Yuhaybi |
60’ | Emilio Aristizabal Neiser Villareal | 77’ | Bassam Hazazi Eyad Houssa |
83’ | Jhon Renteria Joel Canchimbo | 77’ | Ziyad Al Ghamdi Talal Haji |
89’ | Oscar Perea Julian Bazan | 87’ | Nawaf Al Ghulaimish Ramez Al-Attar |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Mena | Mahmoud Al-Burayh | ||
Weimar Vivas | Abdulrahman Alghamdi | ||
Julian Bazan | Saud Mahmoud Al-Tumbkti | ||
Joel Sebastian Romero | Abdullah Al-Sahli | ||
Elkin Rivero | Saleh Barnawi | ||
Jose Cavadia | Eyad Houssa | ||
Royner Benitez | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Joel Canchimbo | Amar Al-Yuhaybi | ||
Neiser Villareal | Talal Haji | ||
Alexei Rojas | Ramez Al-Attar |
Nhận định Colombia U20 vs U20 Arabia Saudi
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colombia U20
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại