Dominik Snajder 19 | |
Oscar Cortes 48 | |
Yaser Asprilla 50 | |
Tomas Angel 52 | |
Nino Marcelli (Thay: Leo Sauer) 60 | |
Tomas Angel 63 | |
Jhon Velez (Thay: Gustavo Puerta) 64 | |
Jorge Cabezas (Thay: Tomas Angel) 64 | |
Juan Castilla (Thay: Johan Torres) 64 | |
Julian Palacio (Thay: Edier Ocampo) 69 | |
Miguel Monsalve (Thay: Alexis Manyoma) 69 | |
Adam Gazi (Thay: Marek Ujlaky) 71 | |
Simon Micuda (Thay: Samuel Kopacek) 81 | |
Mate Szolgai (Thay: Jan Murgas) 81 | |
Timotej Jambor 83 | |
Timotej Jambor 87 | |
Oscar Cortes 90+4' |
Thống kê trận đấu Colombia U20 vs Slovakia U20
số liệu thống kê

Colombia U20

Slovakia U20
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 15
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Colombia U20 vs Slovakia U20
| Thay người | |||
| 64’ | Johan Torres Juan Castilla | 60’ | Leo Sauer Nino Marcelli |
| 64’ | Tomas Angel Jorge Cabezas | 71’ | Marek Ujlaky Adam Gazi |
| 64’ | Gustavo Puerta Jhon Velez | 81’ | Samuel Kopacek Simon Micuda |
| 69’ | Edier Ocampo Julian Palacio | 81’ | Jan Murgas Mate Szolgai |
| 69’ | Alexis Manyoma Miguel Monsalve | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexei Rojas | Samuel Belanik | ||
Juan Castilla | Adam Hrdina | ||
Julian Palacio | Simon Micuda | ||
Devan Tanton | Balint Csoka | ||
Miguel Monsalve | Adam Griger | ||
Daniel Luna | Adam Gazi | ||
Jorge Cabezas | Mate Szolgai | ||
Jhon Velez | Nino Marcelli | ||
Daniel Pedrozo | Samuel Bagin | ||
Juan Diego Castillo | Mario Sauer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colombia U20
U20 World Cup
Thành tích gần đây Slovakia U20
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch