Colombia sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Na Uy.
![]() Gustav Kjolstad Nyheim 42 | |
![]() Gustav Kjoelstad Nyheim 42 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 46 | |
![]() Niklas Kemp Fuglestad (Thay: Bork Bang-Kittilsen) 47 | |
![]() Royner Benitez (Thay: Jhon Renteria) 59 | |
![]() Carlos Sarabia 62 | |
![]() Tobias Moi (Thay: Kasper Saetherboe) 63 | |
![]() Joel Romero (Thay: Carlos Sarabia) 64 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Markus Haaland) 75 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Gustav Kjoelstad Nyheim) 75 | |
![]() Emilio Aristizabal (Thay: Neyser Villarreal) 83 | |
![]() Joel Canchimbo (Thay: Elkin Rivero) 83 | |
![]() Mathias Oeren (Thay: Rasmus Holten) 85 |
Thống kê trận đấu Colombia U20 vs Norway U20

Diễn biến Colombia U20 vs Norway U20
Ném biên cho Colombia ở phần sân của họ.
Na Uy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Katia García ra hiệu cho một quả đá phạt cho Colombia ngay ngoài khu vực của Na Uy.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho đội Na Uy.
Colombia được hưởng phạt góc do Katia García quyết định.
Mathias Oren vào sân thay Rasmus Holten cho Na Uy.
Phạt góc cho Colombia tại Estadio Fiscal.
Cesar Torres (Colombia) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Emilio Aristizabal thay thế Neisser Villarreal.
Colombia thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Joel Canchimbo thay thế Elkin Rivero.
Katia García ra hiệu một quả đá phạt cho Na Uy.
Colombia có một quả phát bóng lên.
Katia García trao cho Na Uy một quả phát bóng lên.
Colombia sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Na Uy.
Bóng ra ngoài sân và Colombia được hưởng một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Na Uy tại Estadio Fiscal.
Colombia được hưởng một quả phạt góc.
Martin Haheim-Elveseter thay thế Markus Haaland cho Na Uy tại Estadio Fiscal.
Magnus Holte thay thế Gustav Kjolstad Nyheim cho Na Uy tại Estadio Fiscal.
Bóng an toàn khi Colombia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Na Uy có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Colombia U20 vs Norway U20
Colombia U20: Jordan Garcia (1)
Norway U20: Einar Boe Fauskanger (21)
Thay người | |||
59’ | Jhon Renteria Royner Benitez | 46’ | Bork Classoenn Bang-Kittilsen Niklas Kemp Fuglestad |
64’ | Carlos Sarabia Joel Sebastian Romero | 63’ | Kasper Saetherboe Tobias Moi |
83’ | Neyser Villarreal Emilio Aristizabal | 75’ | Gustav Kjoelstad Nyheim Magnus Holte |
83’ | Elkin Rivero Joel Canchimbo | 75’ | Markus Haaland Martin Haaheim Elveseter |
85’ | Rasmus Holten Mathias Oren |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexei Rojas | Sander Kaldråstøyl Østraat | ||
Luis Mena | Magnus Brondbo | ||
Julian Bazan | Luca Hoyland | ||
Luis Miguel Landazuri | Mathias Oren | ||
Royner Benitez | Tobias Moi | ||
Joel Sebastian Romero | Magnus Holte | ||
Jose Cavadia | Lars Bjornerud Remmem | ||
Emilio Aristizabal | Julian Laegreid | ||
Joel Canchimbo | Martin Haaheim Elveseter | ||
Weimar Vivas | Niklas Kemp Fuglestad | ||
Mathias Oren |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colombia U20
Thành tích gần đây Norway U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại