![]() Joel Cooper 20 | |
![]() (og) Rory Brown 25 | |
![]() Kyle McClean 41 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Linfield
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | T B T B T | |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | H T H T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | T T T T B |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T H B T T |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | T H B T B | |
6 | 10 | 5 | 0 | 5 | -2 | 15 | B T B T T | |
7 | 11 | 5 | 0 | 6 | -5 | 15 | B T T T T | |
8 | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B B B B T | |
9 | 11 | 4 | 0 | 7 | -10 | 12 | B B T T B | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T T T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B T B H T |
12 | 11 | 0 | 0 | 11 | -20 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại