Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taylor Allen 19 | |
![]() Tom Flanagan 53 | |
![]() Fiacre Kelleher 57 | |
![]() Jamille Matt 62 | |
![]() Charlie Lakin (Kiến tạo: Ellis Harrison) 65 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Jamille Matt) 66 | |
![]() Teddy Bishop 69 | |
![]() Owura Edwards (Kiến tạo: Ellis Iandolo) 74 | |
![]() Taylor Allen 78 | |
![]() Jack Payne 83 | |
![]() Kane Vincent-Young (Thay: Owura Edwards) 85 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Ellis Harrison) 86 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Charlie Lakin) 86 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Ryan Stirk) 86 | |
![]() Oisin McEntee 89 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor) 90 | |
![]() Arthur Read (Thay: Teddy Bishop) 90 | |
![]() Jack Tucker (Thay: Jack Payne) 90 | |
![]() Connor Barrett 90+9' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Walsall


Diễn biến Colchester United vs Walsall

Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jack Tucker.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.

Thẻ vàng cho Oisin McEntee.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.

Thẻ vàng cho Jack Payne.

THẺ ĐỎ! - Taylor Allen nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Ellis Iandolo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owura Edwards ghi bàn!

V À A A O O O - Teddy Bishop ghi bàn!
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Ellis Harrison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Lakin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jamille Matt.

Thẻ vàng cho Fiacre Kelleher.

Thẻ vàng cho Tom Flanagan.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Walsall
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Ellis Harrison (23)


Thay người | |||
85’ | Owura Edwards Kane Vincent-Young | 66’ | Jamille Matt Albert Adomah |
90’ | Teddy Bishop Arthur Read | 86’ | Ryan Stirk Levi Amantchi |
90’ | Lyle Taylor Tyreece Simpson | 86’ | Charlie Lakin Brandon Comley |
90’ | Jack Payne Jack Tucker | 86’ | Ellis Harrison Danny Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Sam Hornby | ||
Arthur Read | Levi Amantchi | ||
Tyreece Simpson | Brandon Comley | ||
Jack Tucker | Harry Williams | ||
Kenneth Aboh | Evan Weir | ||
Kane Vincent-Young | Albert Adomah | ||
Oscar Thorn | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại