Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Harry Smith 10 | |
![]() Samson Tovide (Kiến tạo: Jack Payne) 12 | |
![]() Samson Tovide (Kiến tạo: Owura Edwards) 26 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Ryan Delaney) 30 | |
![]() Joel Cotterill 34 | |
![]() Jack Payne 38 | |
![]() Grant Hall 43 | |
![]() Harrison Minturn (Thay: Grant Hall) 46 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Harry Smith) 46 | |
![]() Joel McGregor (Thay: Tummise Sobowale) 46 | |
![]() Joel McGregor 58 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Samson Tovide) 64 | |
![]() Lyle Taylor (Thay: Owura Edwards) 64 | |
![]() Teddy Bishop (Thay: Arthur Read) 64 | |
![]() Nnamdi Ofoborh (Thay: Gavin Kilkenny) 69 | |
![]() Rob Hunt (Thay: Mandela Egbo) 75 | |
![]() Alex Woodyard (Thay: John-Kymani Gordon) 86 |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Swindon Town


Diễn biến Colchester United vs Swindon Town
John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Alex Woodyard.
Mandela Egbo rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
Gavin Kilkenny rời sân và được thay thế bởi Nnamdi Ofoborh.
Arthur Read rời sân và được thay thế bởi Teddy Bishop.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

Thẻ vàng cho Joel McGregor.
Tummise Sobowale rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Harry Smith rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Grant Hall rời sân và được thay thế bởi Harrison Minturn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Grant Hall.

V À A A O O O - Jack Payne ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joel Cotterill.
Ryan Delaney rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Owura Edwards đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samson Tovide ghi bàn!
Jack Payne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samson Tovide ghi bàn!
Đội hình xuất phát Colchester United vs Swindon Town
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), John-Kymani Gordon (11), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)
Swindon Town (3-4-3): Jack Bycroft (1), Will Wright (5), Grant Hall (24), Ryan Delaney (4), Tunmise Sobowale (2), Joel Cotterill (7), Gavin Kilkenny (18), George Cox (27), Aaron Drinan (23), Harry Smith (10), Kabongo Tshimanga (21)


Thay người | |||
64’ | Arthur Read Teddy Bishop | 30’ | Ryan Delaney Paul Glatzel |
64’ | Samson Tovide Oscar Thorn | 46’ | Harry Smith Rosaire Longelo |
64’ | Owura Edwards Lyle Taylor | 46’ | Grant Hall Harrison Minturn |
75’ | Mandela Egbo Rob Hunt | 46’ | Tummise Sobowale Joel McGregor |
86’ | John-Kymani Gordon Alex Woodyard | 69’ | Gavin Kilkenny Nathan Ofoborh |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Daniel James Barden | ||
Fiacre Kelleher | Nathan Ofoborh | ||
Teddy Bishop | Paul Glatzel | ||
Rob Hunt | Sean McGurk | ||
Alex Woodyard | Rosaire Longelo | ||
Oscar Thorn | Harrison Minturn | ||
Lyle Taylor | Joel McGregor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại