Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Harry Anderson (Kiến tạo: Kyreece Lisbie)
14 - Harry Anderson (Kiến tạo: Jack Payne)
21 - Rob Hunt (Thay: Kane Vincent-Young)
29 - Ellis Iandolo
37 - Harry Anderson (Kiến tạo: Arthur Read)
45+2' - Jaden Williams (Thay: Teddy Bishop)
78 - Owura Edwards (Thay: Kyreece Lisbie)
78 - Samson Tovide (Thay: Micah Mbick)
88 - Samuel Kuffour Jr. (Thay: Harry Anderson)
90
- Stephen Duke-McKenna (Kiến tạo: Jack Evans)
3 - Jack Muldoon
45+8' - Zico Asare (Thay: Anthony O'Connor)
46 - Ben Fox
47 - Bryn Morris (Thay: Ben Fox)
59 - Jacob Slater
72 - Ellis Taylor (Thay: Conor McAleny)
79
Thống kê trận đấu Colchester United vs Harrogate Town
Diễn biến Colchester United vs Harrogate Town
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Samuel Kuffour Jr..
Micah Mbick rời sân và được thay thế bởi Samson Tovide.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Ellis Taylor.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Thẻ vàng cho Jacob Slater.
Ben Fox rời sân và được thay thế bởi Bryn Morris.
Thẻ vàng cho Ben Fox.
Anthony O'Connor rời sân và được thay thế bởi Zico Asare.
Hiệp hai bắt đầu.
Thẻ vàng cho Jack Muldoon.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arthur Read kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Anderson ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Kane Vincent-Young rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
Jack Payne đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Anderson ghi bàn!
Kyreece Lisbie đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Harry Anderson ghi bàn!
Jack Evans đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Stephen Duke-McKenna ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Harrogate Town
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Kyreece Lisbie (14), Jack Payne (10), Harry Anderson (7), Micah Mbick (33)
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Warren Burrell (6), Bobby Faulkner (20), Anthony O'Connor (15), Jacob Slater (3), Jack Evans (4), Ben Fox (27), Reece Smith (22), Conor McAleny (14), Stephen Duke-McKenna (11), Jack Muldoon (18)
| Thay người | |||
| 29’ | Kane Vincent-Young Rob Hunt | 46’ | Anthony O'Connor Zico Asare |
| 78’ | Teddy Bishop Jaden Williams | 59’ | Ben Fox Bryn Morris |
| 78’ | Kyreece Lisbie Owura Edwards | 79’ | Conor McAleny Ellis Taylor |
| 88’ | Micah Mbick Samson Tovide | ||
| 90’ | Harry Anderson Samuel Kuffour | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Mark Oxley | ||
Rob Hunt | Zico Asare | ||
Samson Tovide | Tom Bradbury | ||
Jaden Williams | Bryn Morris | ||
Owura Edwards | Levi Sutton | ||
Josh Powell | Ellis Taylor | ||
Samuel Kuffour | Thomas Cursons | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại