Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Colchester United vs Doncaster Rovers hôm nay 29-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - CN, 29/12

Kết thúc

Colchester United

Colchester United

1 : 1

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Hiệp một: 0-1
CN, 22:00 29/12/2024
Vòng 23 - Hạng 4 Anh
JobServe Community Stadium
 
Jamie Sterry
32
Jordan Gibson
40
Owen Bailey
42
Lyle Taylor
45+1'
Jamie McDonnell
45+1'
Lyle Taylor (Kiến tạo: Oscar Thorn)
51
Oscar Thorn
60
Jordan Gibson
69
John-Kymani Gordon (Thay: Oscar Thorn)
74
Billy Sharp (Thay: Joe Ironside)
76
Kyle Hurst (Thay: Luke Molyneux)
77
Jordan Gibson
80
Thomas Anderson (Thay: George Broadbent)
87
Brandon Fleming (Thay: James Maxwell)
87
Ellis Iandolo
90+1'

Thống kê trận đấu Colchester United vs Doncaster Rovers

số liệu thống kê
Colchester United
Colchester United
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Colchester United vs Doncaster Rovers

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

87'

James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Brandon Fleming.

87'

George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.

80' THẺ ĐỎ! - Jordan Gibson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Jordan Gibson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

77'

Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Kyle Hurst.

76'

Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

74'

Oscar Thorn rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

69' Thẻ vàng cho Jordan Gibson.

Thẻ vàng cho Jordan Gibson.

60' Thẻ vàng cho Oscar Thorn.

Thẻ vàng cho Oscar Thorn.

51'

Oscar Thorn đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Lyle Taylor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lyle Taylor đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.

Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.

45+1' Thẻ vàng cho Lyle Taylor.

Thẻ vàng cho Lyle Taylor.

42' Thẻ vàng cho Owen Bailey.

Thẻ vàng cho Owen Bailey.

40' V À A A O O O - Jordan Gibson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Gibson đã ghi bàn!

32' Thẻ vàng cho Jamie Sterry.

Thẻ vàng cho Jamie Sterry.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Colchester United vs Doncaster Rovers

Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Oscar Thorn (31), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Joe Ironside (20)

Colchester United
Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
18
Mandela Egbo
6
Tom Flanagan
25
Aaron Donnelly
3
Ellis Iandolo
15
Jamie McDonnell
8
Teddy Bishop
31
Oscar Thorn
10
Jack Payne
21
Owura Edwards
33
Lyle Taylor
20
Joe Ironside
11
Jordan Gibson
15
Harry Clifton
7
Luke Molyneux
8
George Broadbent
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người
74’
Oscar Thorn
John-Kymani Gordon
76’
Joe Ironside
Billy Sharp
77’
Luke Molyneux
Kyle Hurst
87’
George Broadbent
Tom Anderson
87’
James Maxwell
Brandon Fleming
Cầu thủ dự bị
Tom Smith
Ian Lawlor
Fiacre Kelleher
Tom Anderson
Ben Goodliffe
Billy Sharp
Harry Anderson
Kyle Hurst
John-Kymani Gordon
Patrick Kelly
Tom Hopper
Brandon Fleming
Hakeem Sandah
Ben Close

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
16/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow