Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Golding 18 | |
![]() Tommi O'Reilly 19 | |
![]() Josh March (Kiến tạo: Reece Hutchinson) 39 | |
![]() Harvey Araujo (Thay: Tom Flanagan) 45 | |
![]() Dion Rankine (Thay: Emre Tezgel) 58 | |
![]() Jack Powell (Thay: James Golding) 58 | |
![]() Matus Holicek (Thay: Owen Lunt) 58 | |
![]() Rob Hunt 59 | |
![]() Kyreece Lisbie (Thay: Harry Anderson) 62 | |
![]() Jaden Williams (Thay: Jack Payne) 62 | |
![]() Reece Hutchinson 65 | |
![]() Kyreece Lisbie (Kiến tạo: Arthur Read) 67 | |
![]() Dominic Gape (Thay: Teddy Bishop) 77 | |
![]() Micah Mbick (Thay: Samson Tovide) 77 | |
![]() Louis Moult (Thay: Tommi O'Reilly) 85 | |
![]() Jay Mingi (Thay: Josh March) 90 | |
![]() James Connolly 90+2' | |
![]() Jack Tucker 90+6' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Crewe Alexandra


Diễn biến Colchester United vs Crewe Alexandra

Thẻ vàng cho Jack Tucker.
Josh March rời sân và được thay thế bởi Jay Mingi.

Thẻ vàng cho James Connolly.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Micah Mbick.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Dominic Gape.
Arthur Read đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyreece Lisbie đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Kyreece Lisbie.

Thẻ vàng cho Rob Hunt.
Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi Matus Holicek.
James Golding rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Flanagan rời sân và được thay thế bởi Harvey Araujo.
Reece Hutchinson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh March đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Colchester United vs Crewe Alexandra
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Rob Hunt (2), Jack Tucker (5), Tom Flanagan (6), Josh Powell (26), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Owen Alan Lunt (19), James Golding (16), Tommi O'Reilly (26), Max Sanders (6), Josh March (24), Emre Tezgel (36)


Thay người | |||
45’ | Tom Flanagan Harvey Araujo | 58’ | Owen Lunt Matús Holícek |
62’ | Harry Anderson Kyreece Lisbie | 58’ | James Golding Jack Powell |
62’ | Jack Payne Jaden Williams | 58’ | Emre Tezgel Dion Rankine |
77’ | Teddy Bishop Dominic Gape | 85’ | Tommi O'Reilly Louis Moult |
77’ | Samson Tovide Micah Mbick | 90’ | Josh March Jay Mingi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Sam Waller | ||
Harvey Araujo | Charlie Finney | ||
Dominic Gape | Matús Holícek | ||
Kyreece Lisbie | Jay Mingi | ||
Micah Mbick | Louis Moult | ||
Kane Vincent-Young | Jack Powell | ||
Jaden Williams | Dion Rankine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | T T H B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T H B |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T B H T |
8 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T H T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H T T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H T B T B |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H T T T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T H T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H T B B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | T B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H B T |
18 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B T T H B |
19 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | T B T B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B H B H T |
21 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | B B B H T |
22 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H T |
24 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại