Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Harry Anderson (Kiến tạo: Kyreece Lisbie)
5 - Jack Payne
13 - Kane Vincent-Young
22 - Kyreece Lisbie
45 - (Pen) Jack Payne
45+5' - Josh Powell (Thay: Ellis Iandolo)
65 - Kyreece Lisbie (Kiến tạo: Micah Mbick)
68 - Jaden Williams (Thay: Teddy Bishop)
78 - Samson Tovide (Thay: Micah Mbick)
78 - John-Kymani Gordon (Thay: Kyreece Lisbie)
84 - Harry Anderson
90+6'
- Liam Mandeville (Kiến tạo: Devan Tanton)
20 - Lee Bonis (Thay: Will Grigg)
44 - Armando Dobra
45+2' - Dilan Markanday (Thay: Liam Mandeville)
63 - Tom Naylor (Thay: John Fleck)
63 - James Berry (Thay: Will Dickson)
63 - Ronan Darcy (Thay: Armando Dobra)
78 - James Berry (Kiến tạo: Zachary Hemming)
81
Thống kê trận đấu Colchester United vs Chesterfield
Diễn biến Colchester United vs Chesterfield
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Harry Anderson ghi bàn!
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Zachary Hemming đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Berry đã ghi bàn!
Micah Mbick rời sân và được thay thế bởi Samson Tovide.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Micah Mbick đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyreece Lisbie đã ghi bàn!
Ellis Iandolo rời sân và được thay thế bởi Josh Powell.
Will Dickson rời sân và được thay thế bởi James Berry.
John Fleck rời sân và được thay thế bởi Tom Naylor.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jack Payne từ Colchester thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Armando Dobra.
Kyreece Lisbie đã kiến tạo cho bàn thắng.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.
V À A A O O O - Jack Payne ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kane Vincent-Young.
Devan Tanton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Liam Mandeville đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Jack Payne đã ghi bàn!
Kyreece Lisbie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Anderson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Chesterfield
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Kyreece Lisbie (14), Jack Payne (10), Harry Anderson (7), Micah Mbick (33)
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Devan Tanton (30), Cheyenne Dunkley (22), Jamie Grimes (5), Lewis Gordon (19), Ryan Stirk (8), John Fleck (13), Liam Mandeville (7), William Dickson (25), Armando Dobra (17), Will Grigg (9)
Thay người | |||
65’ | Ellis Iandolo Josh Powell | 44’ | Will Grigg Lee Bonis |
78’ | Micah Mbick Samson Tovide | 63’ | John Fleck Tom Naylor |
78’ | Teddy Bishop Jaden Williams | 63’ | Liam Mandeville Dilan Markanday |
84’ | Kyreece Lisbie John-Kymani Gordon | 63’ | Will Dickson James Berry |
78’ | Armando Dobra Ronan Darcy |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Vontae Daley-Campbell | ||
Rob Hunt | Kyle McFadzean | ||
Samson Tovide | Tom Naylor | ||
John-Kymani Gordon | Dilan Markanday | ||
Jaden Williams | Ronan Darcy | ||
Josh Powell | James Berry | ||
Samuel Kuffour | Lee Bonis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại