Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ellis Iandolo 31 | |
William Hondermarck 55 | |
Marcus Ifill 60 | |
Jaden Williams (Thay: Samson Tovide) 69 | |
Ben Krauhaus (Thay: Jude Arthurs) 70 | |
Owura Edwards (Thay: Kyreece Lisbie) 73 | |
Omar Sowunmi (Kiến tạo: Mitchell Pinnock) 74 | |
Michael Cheek (Kiến tạo: Ben Krauhaus) 78 | |
Arthur Read 81 | |
Will Goodwin (Thay: Ellis Iandolo) 82 | |
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 85 | |
Nicke Kabamba 86 |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Bromley

Diễn biến Colchester United vs Bromley
Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Ellis Iandolo rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.
Thẻ vàng cho Arthur Read.
Ben Krauhaus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Cheek ghi bàn!
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Mitchell Pinnock đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omar Sowunmi đã ghi bàn!
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Ben Krauhaus.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Thẻ vàng cho Marcus Ifill.
Thẻ vàng cho William Hondermarck.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Omar Sowunmi (Bromley) phạm lỗi.
Samson Tovide (Colchester United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Cú sút không thành công. Samson Tovide (Colchester United) sút bóng bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang trái. Arthur Read đã kiến tạo sau quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Bromley
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Kyreece Lisbie (14), Micah Mbick (33), Harry Anderson (7), Samson Tovide (9)
Bromley (3-4-2-1): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Omar Sowunmi (5), Mitch Pinnock (11), Ashley Charles (4), Jude Arthurs (20), Markus Ifill (26), William Hondermarck (16), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9)

| Thay người | |||
| 69’ | Samson Tovide Jaden Williams | 70’ | Jude Arthurs Ben Krauhaus |
| 73’ | Kyreece Lisbie Owura Edwards | 85’ | Michael Cheek Nicke Kabamba |
| 82’ | Ellis Iandolo Will Goodwin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Sam Long | ||
Rob Hunt | Kyle Cameron | ||
Tom Flanagan | Ben Krauhaus | ||
Jaden Williams | Nicke Kabamba | ||
Will Goodwin | Jemiah Umolu | ||
Owura Edwards | Brooklyn Ilunga | ||
Josh Powell | Alex Stepien-Iwumene | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch