Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Colchester United vs Accrington Stanley hôm nay 04-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 04/1

Kết thúc

Colchester United

Colchester United

0 : 2

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 04/01/2025
Vòng 25 - Hạng 4 Anh
JobServe Community Stadium
 
(Pen) Shaun Whalley
18
Jamie McDonnell
38
Donald Love
39
Ben Woods
55
Arthur Read (Thay: Frankie Terry)
55
Shaun Whalley
59
Aaron Donnelly
62
John-Kymani Gordon (Thay: Jack Payne)
66
Arthur Read
78
Kelsey Mooney (Thay: Tyler Walton)
79
Harry Anderson (Thay: Mandela Egbo)
81
Seamus Conneely (Thay: Dan Martin)
83
Alex Henderson (Thay: Ashley Hunter)
88
Teddy Bishop
90+1'

Thống kê trận đấu Colchester United vs Accrington Stanley

số liệu thống kê
Colchester United
Colchester United
Accrington Stanley
Accrington Stanley
62 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Colchester United vs Accrington Stanley

Tất cả (18)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Teddy Bishop.

Thẻ vàng cho Teddy Bishop.

88'

Ashley Hunter rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Henderson.

83'

Dan Martin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Seamus Conneely.

81'

Mandela Egbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Anderson.

79'

Tyler Walton rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kelsey Mooney.

78' Thẻ vàng cho Arthur Read.

Thẻ vàng cho Arthur Read.

66'

Jack Payne rời sân và anh ấy được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

62' Thẻ vàng cho Aaron Donnelly.

Thẻ vàng cho Aaron Donnelly.

59' V À A A O O O - Shaun Whalley ghi bàn!

V À A A O O O - Shaun Whalley ghi bàn!

55'

Frankie Terry rời sân và anh ấy được thay thế bởi Arthur Read.

55' Thẻ vàng cho Ben Woods.

Thẻ vàng cho Ben Woods.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng cho Donald Love.

Thẻ vàng cho Donald Love.

38' Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.

Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.

18' V À A A O O O - Shaun Whalley từ Accrington thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Shaun Whalley từ Accrington thực hiện thành công quả phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Colchester United vs Accrington Stanley

Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Frankie Terry (40), Oscar Thorn (31), Teddy Bishop (8), Jack Payne (10), Jamie McDonnell (15), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)

Accrington Stanley (4-2-3-1): Billy Crellin (13), Donald Love (2), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Ben Woods (8), Shaun Whalley (7), Dan Martin (22), Ashley Hunter (45), Nelson Khumbeni (14), Josh Woods (39), Tyler Walton (23)

Colchester United
Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
18
Mandela Egbo
6
Tom Flanagan
25
Aaron Donnelly
40
Frankie Terry
31
Oscar Thorn
8
Teddy Bishop
10
Jack Payne
15
Jamie McDonnell
21
Owura Edwards
33
Lyle Taylor
23
Tyler Walton
39
Josh Woods
14
Nelson Khumbeni
45
Ashley Hunter
22
Dan Martin
7
Shaun Whalley
8
Ben Woods
4
Zach Awe
5
Farrend Rawson
2
Donald Love
13
Billy Crellin
Accrington Stanley
Accrington Stanley
4-2-3-1
Thay người
55’
Frankie Terry
Arthur Read
79’
Tyler Walton
Kelsey Mooney
66’
Jack Payne
John-Kymani Gordon
83’
Dan Martin
Seamus Conneely
81’
Mandela Egbo
Harry Anderson
88’
Ashley Hunter
Alex Henderson
Cầu thủ dự bị
Tom Smith
Michael Kelly
Fiacre Kelleher
Kelsey Mooney
Ben Goodliffe
Alex Henderson
Harry Anderson
Jimmy Knowles
John-Kymani Gordon
Jake Batty
Tom Hopper
Charlie Brown
Arthur Read
Seamus Conneely

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow