Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jamie McDonnell
38 - Arthur Read (Thay: Frankie Terry)
55 - Aaron Donnelly
62 - John-Kymani Gordon (Thay: Jack Payne)
66 - Arthur Read
78 - Harry Anderson (Thay: Mandela Egbo)
81 - Teddy Bishop
90+1'
- (Pen) Shaun Whalley
18 - Donald Love
39 - Ben Woods
55 - Shaun Whalley
59 - Kelsey Mooney (Thay: Tyler Walton)
79 - Seamus Conneely (Thay: Dan Martin)
83 - Alex Henderson (Thay: Ashley Hunter)
88
Thống kê trận đấu Colchester United vs Accrington Stanley
Diễn biến Colchester United vs Accrington Stanley
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Teddy Bishop.
Ashley Hunter rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Henderson.
Dan Martin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Seamus Conneely.
Mandela Egbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Anderson.
Tyler Walton rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kelsey Mooney.
Thẻ vàng cho Arthur Read.
Jack Payne rời sân và anh ấy được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Thẻ vàng cho Aaron Donnelly.
V À A A O O O - Shaun Whalley ghi bàn!
Frankie Terry rời sân và anh ấy được thay thế bởi Arthur Read.
Thẻ vàng cho Ben Woods.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Donald Love.
Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.
V À A A O O O - Shaun Whalley từ Accrington thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Accrington Stanley
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Frankie Terry (40), Oscar Thorn (31), Teddy Bishop (8), Jack Payne (10), Jamie McDonnell (15), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Accrington Stanley (4-2-3-1): Billy Crellin (13), Donald Love (2), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Ben Woods (8), Shaun Whalley (7), Dan Martin (22), Ashley Hunter (45), Nelson Khumbeni (14), Josh Woods (39), Tyler Walton (23)
Thay người | |||
55’ | Frankie Terry Arthur Read | 79’ | Tyler Walton Kelsey Mooney |
66’ | Jack Payne John-Kymani Gordon | 83’ | Dan Martin Seamus Conneely |
81’ | Mandela Egbo Harry Anderson | 88’ | Ashley Hunter Alex Henderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Michael Kelly | ||
Fiacre Kelleher | Kelsey Mooney | ||
Ben Goodliffe | Alex Henderson | ||
Harry Anderson | Jimmy Knowles | ||
John-Kymani Gordon | Jake Batty | ||
Tom Hopper | Charlie Brown | ||
Arthur Read | Seamus Conneely |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại