PHẢN LƯỚI NHÀ - Jose Tiznado đưa bóng vào lưới nhà!
![]() Alejandro Marquez 1 | |
![]() Jose Tiznado 22 | |
![]() Diego Coelho (Kiến tạo: Cesar Munder) 45 | |
![]() Juan Gaete (Thay: Benjamin Ramirez) 46 | |
![]() Ronnie Fernandez (Thay: Dilan Salgado) 56 | |
![]() Antonio Ceza (Thay: Pablo Parra) 71 | |
![]() Aaron Astudillo (Thay: Alejandro Marquez) 71 | |
![]() Francisco Montes (Thay: Julian Fernandez) 71 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Jonathan Benitez) 71 | |
![]() Cesar Munder (Kiến tạo: Aaron Astudillo) 79 | |
![]() Christian Moreno (Thay: Cesar Munder) 81 | |
![]() Milan Roki (Thay: Jorge Henriquez) 81 | |
![]() Junior Arias (Thay: Fernando Meza) 81 | |
![]() Aaron Astudillo 83 | |
![]() Aaron Astudillo 86 | |
![]() (og) Jose Tiznado 90+7' |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Palestino


Diễn biến Cobresal vs Palestino


Thẻ vàng cho Aaron Astudillo.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aaron Astudillo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Fernando Meza rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Jorge Henriquez rời sân và được thay thế bởi Milan Roki.
Cesar Munder rời sân và được thay thế bởi Christian Moreno.
Aaron Astudillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Munder đã ghi bàn!
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Julian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Francisco Montes.
Alejandro Marquez rời sân và được thay thế bởi Aaron Astudillo.
Pablo Parra rời sân và được thay thế bởi Antonio Ceza.
Dilan Salgado rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.
Benjamin Ramirez rời sân và được thay thế bởi Juan Gaete.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cesar Munder đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Diego Coelho đã ghi bàn!
Cesar Munder đã cung cấp pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Diego Coelho đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jose Tiznado đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cobresal vs Palestino
Cobresal (3-5-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Jose Tiznado (20), Benjamin Ramirez (24), Alejandro Samuel Marquez Perez (8), Diego Cespedes (28), Jorge Henriquez (10), Cristopher Barrera (17), Diego Coelho (9), Cesar Munder (18)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Pablo Parra (8), Dilan Salgado (24), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
46’ | Benjamin Ramirez Juan Gaete | 56’ | Dilan Salgado Ronnie Fernandez |
71’ | Alejandro Marquez Aaron Astudillo | 71’ | Pablo Parra Antonio Ceza |
81’ | Jorge Henriquez Milan Roki | 71’ | Julian Fernandez Francisco Montes |
81’ | Cesar Munder Christian Damian Moreno | 71’ | Jonathan Benitez Gonzalo Tapia |
81’ | Fernando Meza Junior Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Santander | Sebastian Salas | ||
Andres Vilches | Antonio Ceza | ||
Franco Bechtholdt | Ronnie Fernandez | ||
Juan Gaete | Francisco Montes | ||
Aaron Astudillo | Jose Bizama | ||
Milan Roki | Junior Arias | ||
Christian Damian Moreno | Gonzalo Tapia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại