Thứ Tư, 15/10/2025
Maximiliano Gutierrez
2
Cristopher Barrera
17
Aaron Astudillo (Thay: Benjamin Ramirez)
18
Cristhofer Mesias
26
Cesar Munder (Kiến tạo: Jorge Henriquez)
32
Jose Castro
39
Jorge Henriquez
48
Jose Castro
49
Cesar Yanis (Thay: Cristhofer Mesias)
53
Mario Briceno
54
Jorge Henriquez
62
Juan Figueroa (Thay: Mario Briceno)
63
Renzo Malanca (Thay: Nicolas Vargas)
63
Santiago Silva (Thay: Jimmy Martinez)
63
Juan Gaete (Thay: Cesar Munder)
67
Diego Coelho (Kiến tạo: Cristian Toro)
68
Luciano Arriagada (Thay: Joaquin Gutierrez)
74
Nelson Guaiquil (Thay: Maximiliano Gutierrez)
82
Renzo Malanca (Kiến tạo: Claudio Sepulveda)
84

Thống kê trận đấu Cobresal vs Huachipato

số liệu thống kê
Cobresal
Cobresal
Huachipato
Huachipato
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cobresal vs Huachipato

Tất cả (26)
84'

Claudio Sepulveda đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Renzo Malanca đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renzo Malanca đã ghi bàn!

82'

Maximiliano Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Nelson Guaiquil.

74'

Joaquin Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Luciano Arriagada.

68'

Cristian Toro đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Diego Coelho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Diego Coelho đã ghi bàn!

67'

Cesar Munder rời sân và được thay thế bởi Juan Gaete.

63'

Jimmy Martinez rời sân và được thay thế bởi Santiago Silva.

63'

Nicolas Vargas rời sân và được thay thế bởi Renzo Malanca.

63'

Mario Briceno rời sân và được thay thế bởi Juan Figueroa.

62' V À A A O O O - Jorge Henriquez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jorge Henriquez đã ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Mario Briceno.

Thẻ vàng cho Mario Briceno.

53'

Cristhofer Mesias rời sân và được thay thế bởi Cesar Yanis.

49' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jose Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jose Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

48' Thẻ vàng cho Jorge Henriquez.

Thẻ vàng cho Jorge Henriquez.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Jose Castro.

Thẻ vàng cho Jose Castro.

32'

Jorge Henriquez đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Cesar Munder đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cesar Munder đã ghi bàn!

26' Thẻ vàng cho Cristhofer Mesias.

Thẻ vàng cho Cristhofer Mesias.

Đội hình xuất phát Cobresal vs Huachipato

Cobresal (4-2-3-1): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Cristopher Barrera (17), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Benjamin Ramirez (24), Jorge Henriquez (10), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9)

Huachipato (4-4-2): Christian Bravo (39), Joaquin Gutierrez (18), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Jose Castro (46), Maximiliano Gutierrez (28), Claudio Sepulveda (6), Nicolas Vargas (44), Mario Briceno (7), Cris Martinez (23), Jimmy Martinez (20)

Cobresal
Cobresal
4-2-3-1
30
Jorge Vladimir Pinos Haiman
17
Cristopher Barrera
20
Jose Tiznado
3
Cristian Toro
15
Vicente Fernandez
28
Diego Cespedes
13
Cristopher Mesias
24
Benjamin Ramirez
10
Jorge Henriquez
18
Cesar Munder
9
Diego Coelho
20
Jimmy Martinez
23
Cris Martinez
7
Mario Briceno
44
Nicolas Vargas
6
Claudio Sepulveda
28
Maximiliano Gutierrez
46
Jose Castro
5
Rafael Caroca
4
Benjamin Gazzolo
18
Joaquin Gutierrez
39
Christian Bravo
Huachipato
Huachipato
4-4-2
Thay người
18’
Benjamin Ramirez
Aaron Astudillo
63’
Nicolas Vargas
Renzo Malanca
53’
Cristhofer Mesias
César Yanis
63’
Mario Briceno
Juan Ignacio Figueroa
67’
Cesar Munder
Juan Gaete
63’
Jimmy Martinez
Santiago Silva
74’
Joaquin Gutierrez
Luciano Arriagada
82’
Maximiliano Gutierrez
Guillermo Guaiquil
Cầu thủ dự bị
Alejandro Santander
Rodrigo Odriozola
Franco Bechtholdt
Renzo Malanca
Aaron Astudillo
Guillermo Guaiquil
Christian Damian Moreno
Brayan Garrido
César Yanis
Juan Ignacio Figueroa
Andres Vilches
Santiago Silva
Juan Gaete
Luciano Arriagada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
29/03 - 2021
17/09 - 2021
04/04 - 2022
29/08 - 2022
29/01 - 2023
15/07 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
20/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025
27/07 - 2025
23/06 - 2025
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Huachipato

VĐQG Chile
12/10 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025
27/07 - 2025
22/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
17/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coquimbo UnidoCoquimbo Unido2317512456T T T T T
2Universidad de ChileUniversidad de Chile2313372342T B B H T
3Universidad CatolicaUniversidad Catolica2312651342T T T T T
4O'HigginsO'Higgins231184341H T H T T
5Audax ItalianoAudax Italiano231247640B T B B T
6PalestinoPalestino241167839H T B B B
7CobresalCobresal231157438B T B T T
8Colo ColoColo Colo239771034H B H T T
9HuachipatoHuachipato249411-231T T B B B
10Atletico NublenseAtletico Nublense23788-629T T B B B
11Union La CaleraUnion La Calera237511-526B H B B T
12Everton CDEverton CD225710-822B H B T B
13La SerenaLa Serena235513-1620H H B B H
14Union EspanolaUnion Espanola246216-1820H B T B T
15Club Deportes LimacheClub Deportes Limache234613-1018T B H B B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique233515-2614B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow