Đá phạt cho Nublense ở phần sân nhà.
![]() Felix Trinanes 2 | |
![]() Patricio Rubio (Kiến tạo: Lorenzo Reyes) 14 | |
![]() Diego Cespedes 36 | |
![]() Matias Plaza 37 | |
![]() Cristian Toro 42 | |
![]() Felix Trinanes (Kiến tạo: Cristopher Mesias) 45+1' | |
![]() Alejandro Marquez (Thay: Felix Trinanes) 58 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Pedro Sanchez) 61 | |
![]() Martin Rodriguez (Thay: Matias Plaza) 61 | |
![]() Gonzalo Sosa (Thay: Patricio Rubio) 61 | |
![]() Gabriel Graciani 83 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Federico Mateos) 85 | |
![]() Diego Sanhueza (Thay: Bernardo Cerezo) 90 |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Atletico Nublense


Diễn biến Cobresal vs Atletico Nublense
Diego Flores Seguel ra hiệu cho một quả ném biên của Cobresal ở phần sân của Nublense.
Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nublense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại El Salvador.
Aaron Astudillo của Cobresal thoát xuống tại El Cobre, El Salvador. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Diego Sanhueza vào sân thay Bernardo Cerezo cho Nublense tại El Cobre, El Salvador.
Liệu Nublense có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Cobresal?
Anibal Gajardo của Cobresal suýt ghi bàn với cú đánh đầu trúng xà ngang.
Phạt góc được trao cho Cobresal.
Tại El Salvador, Cobresal tiến lên phía trước qua Diego Coelho. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đá phạt cho Cobresal.
Diego Flores Seguel trao cho Cobresal một quả phát bóng lên.
Martin Rodriguez của Nublense tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Cobresal ở phần sân nhà.
Diego Flores Seguel ra hiệu cho Nublense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ronald Fuentes (Nublense) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Rodrigo Antonio Gonzalez Catalan vào thay Federico Mateos.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Nublense được hưởng một quả phạt góc do Diego Flores Seguel trao.
Anibal Gajardo đã trở lại sân thi đấu.
Trận đấu tại El Cobre, El Salvador đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Anibal Gajardo, người đang bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Cobresal vs Atletico Nublense
Cobresal (4-3-3): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Aaron Astudillo (22), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Anibal Gajardo (34), Jorge Henriquez (10), Cristopher Mesias (13), Diego Cespedes (28), F Trinanes (14), Diego Coelho (9), Cesar Munder (18)
Atletico Nublense (4-4-2): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Esteban Valencia (5), Federico Mateos (20), Lorenzo Reyes (21), Matias Plaza (22), Pedro Sanchez (11), Patricio Rubio (12)


Thay người | |||
58’ | Felix Trinanes Alejandro Samuel Marquez Perez | 61’ | Matias Plaza Martin Rodriguez |
61’ | Pedro Sanchez Gabriel Graciani | ||
61’ | Patricio Rubio Gonzalo Sosa | ||
85’ | Federico Mateos Rodrigo Gonzalez | ||
90’ | Bernardo Cerezo Diego Sanhueza |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Oliva | Martin Rodriguez | ||
Alejandro Santander | Rodrigo Gonzalez | ||
Benjamin Valenzuela | Diego Tapia | ||
Alejandro Samuel Marquez Perez | Gabriel Graciani | ||
Andres Vilches | Diego Sanhueza | ||
Franco Bechtholdt | Daniel Saavedra | ||
Benjamin Ramirez | Gonzalo Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 10 | 32 | T T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 0 | 26 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 16 | 25 | T B T B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | B H T B H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | B B H T H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | B T B T H |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 21 | T T H T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | T T B B H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | H B T B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | T H H T B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B H |
15 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B B H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | -17 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại