![]() Barry Coffey 9 | |
![]() Barry Coffey 23 | |
![]() Barry Coffey 32 | |
![]() Hans Mpongo 39 | |
![]() Cian Bargary 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 21 | 10 | 3 | 39 | 73 | H T B T H |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 35 | 69 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 19 | 2 | 13 | 7 | 59 | T B T B B |
4 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 6 | 52 | T B T T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | 1 | 42 | B T B T H |
6 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -20 | 36 | H H B T T |
8 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -9 | 35 | T H B B B |
9 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -14 | 32 | H H B H H |
10 | ![]() | 34 | 3 | 10 | 21 | -39 | 19 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại