![]() Daryl Horgan 38 | |
![]() Gbemi Arubi 45 | |
![]() Shane Griffin 55 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 23 | 10 | 3 | 43 | 79 | B T H T T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 6 | 9 | 32 | 69 | B T T B B |
3 | ![]() | 36 | 20 | 2 | 14 | 10 | 62 | T B B B T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 10 | 59 | T B T H T |
5 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | 3 | 48 | T H B T T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -16 | 45 | T T T T T |
7 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -9 | 44 | T T B T B |
8 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B B B H B |
9 | ![]() | 35 | 8 | 9 | 18 | -20 | 33 | H H B H B |
10 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -40 | 20 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại