Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Bruno Amione
50 - Bruno Barticciotto (Thay: Jordan Carrillo)
57 - Aldo Lopez (Thay: Jesus Ocejo)
57 - Javier Guemez
69 - Emmanuel Echeverria (Thay: Bruno Amione)
73 - Cristian Dajome (Thay: Ramiro Sordo)
83 - Bruno Barticciotto
84 - Bruno Barticciotto
85 - Bruno Barticciotto
85 - Cristian Dajome
90+5' - Cristian Dajome
90+6'
- Ivan Tona
13 - Jesus Vega
43 - Adonis Preciado
45+3' - Kevin Escamilla (Thay: Ivan Tona)
46 - Pablo Ortiz (Thay: Jesus Vega)
46 - Domingo Blanco (Thay: Mourad Daoudi)
65 - Ezequiel Bullaude (Thay: Kevin Castaneda)
65 - Shamar Nicholson (Thay: Ramiro Arciga)
65 - Rafael Fernandez
90+3'
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Tijuana
Diễn biến Club Santos Laguna vs Tijuana
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Cristian Dajome.
V À A A A O O O - Cristian Dajome đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A A O O O Santos Laguna ghi bàn.
V À A A O O O - Cristian Dajome đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafael Fernandez.
THẺ ĐỎ! - Bruno Barticciotto nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY RỜI SÂN! - Bruno Barticciotto nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Bruno Barticciotto.
Ramiro Sordo rời sân và được thay thế bởi Cristian Dajome.
Bruno Amione rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Echeverria.
Thẻ vàng cho Javier Guemez.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Bullaude.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Domingo Blanco.
Jesus Ocejo rời sân và được thay thế bởi Aldo Lopez.
Jordan Carrillo rời sân và được thay thế bởi Bruno Barticciotto.
Thẻ vàng cho Bruno Amione.
Jesus Vega rời sân và được thay thế bởi Pablo Ortiz.
Ivan Tona rời sân và được thay thế bởi Kevin Escamilla.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adonis Preciado.
Thẻ vàng cho Jesus Vega.
Thẻ vàng cho Ivan Tona.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Tijuana
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Jonathan Perez (188), Kevin Balanta (35), Bruno Amione (2), Salvador Mariscal (8), Javier Guemez (6), Ramiro Sordo (26), Jordan Carrillo (9), Kevin Palacios (20), Jesus Ocejo (13)
Tijuana (4-2-3-1): Antonio Rodríguez (2), Rafael Fernandez (3), Jackson Porozo (12), Jesus Gomez (6), Jesus Vega (16), Frank Boya (34), Ivan Tona (8), Ramiro Arciga (17), Kevin Castaneda (10), Adonis Preciado (11), Mourad El Ghezouani (21)
Thay người | |||
57’ | Jordan Carrillo Bruno Barticciotto | 46’ | Jesus Vega Pablo Ortiz |
57’ | Jesus Ocejo Aldo Lopez | 46’ | Ivan Tona Kevin Escamilla |
73’ | Bruno Amione Emmanuel Echeverria | 65’ | Kevin Castaneda Ezequiel Bullaude |
83’ | Ramiro Sordo Cristian Dajome | 65’ | Mourad Daoudi Domingo Felipe Blanco |
65’ | Ramiro Arciga Shamar Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Christian Leyva | ||
Bruno Barticciotto | Jorge Hernandez | ||
Cristian Dajome | Unai Bilbao | ||
Emmanuel Echeverria | Pablo Ortiz | ||
Edson Gutierrez | Kevin Escamilla | ||
Aldo Lopez | Joe Corona | ||
Choco Lozano | Ezequiel Bullaude | ||
Diego Medina | Vitinho | ||
Haret Ortega | Domingo Felipe Blanco | ||
Nelson Cedillo | Shamar Nicholson |
Nhận định Club Santos Laguna vs Tijuana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Tijuana
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T | |
2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T | |
3 | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H | |
4 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H | |
5 | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 23 | H H T T H | |
6 | | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B T H |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T | |
8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B | |
9 | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T | |
10 | | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H H B T T | |
12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B | |
13 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T | |
14 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
15 | 12 | 3 | 1 | 8 | -3 | 10 | H T B B B | |
16 | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B | |
17 | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | H T B B B | |
18 | 12 | 1 | 2 | 9 | -19 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại