Thẻ vàng cho Joaquim.
![]() Fran Villalba 15 | |
![]() (Pen) Angel Correa 17 | |
![]() Bruno Amione 36 | |
![]() Romulo 51 | |
![]() Fernando Gorriaran 53 | |
![]() Angel Correa (Kiến tạo: Romulo) 55 | |
![]() Jesus Ocejo (Thay: Choco Lozano) 58 | |
![]() Ramiro Sordo (Thay: Kevin Palacios) 58 | |
![]() Jesus Ocejo (Thay: Anthony Lozano) 58 | |
![]() Nicolas Ibanez (Thay: Edgar Lopez) 60 | |
![]() Nicolas Ibanez (Thay: Ivan Lopez) 60 | |
![]() Jordan Carrillo (Thay: Fran Villalba) 66 | |
![]() Bernardo Parra (Thay: Jonathan Herrera) 76 | |
![]() Marco Farfan (Thay: Jesus Garza) 77 | |
![]() Oscar Ortega 79 | |
![]() Diego Medina (Thay: Jose Abella) 82 | |
![]() Ronaldo Prieto (Thay: Bruno Amione) 82 | |
![]() Uriel Antuna (Thay: Diego Lainez) 90 | |
![]() Joaquim (Thay: Fernando Gorriaran) 90 | |
![]() Diego Lainez 90+1' | |
![]() Kevin Balanta 90+1' | |
![]() Joaquim 90+7' |
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Tigres


Diễn biến Club Santos Laguna vs Tigres

Fernando Gorriaran rời sân và được thay thế bởi Joaquim.
Diego Lainez rời sân và được thay thế bởi Uriel Antuna.

Thẻ vàng cho Kevin Balanta.

Thẻ vàng cho Diego Lainez.
Bruno Amione rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Prieto.
Jose Abella rời sân và được thay thế bởi Diego Medina.

ANH ẤY RA SÂN! - Oscar Ortega nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jesus Garza rời sân và được thay thế bởi Marco Farfan.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Bernardo Parra.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.
Ivan Lopez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Ibanez.
Kevin Palacios rời sân và được thay thế bởi Ramiro Sordo.
Anthony Lozano rời sân và được thay thế bởi Jesus Ocejo.
Romulo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Angel Correa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fernando Gorriaran.

Thẻ vàng cho Romulo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Bruno Amione.
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Tigres
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Haret Ortega (19), Kevin Balanta (35), Bruno Amione (2), Aldo Lopez (5), Javier Guemez (6), Cristian Dajome (7), Fran Villalba (21), Kevin Palacios (20), Choco Lozano (11)
Tigres (4-2-3-1): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Romulo (23), Juan José Purata (4), Jesus Garza (14), Fernando Gorriaran (8), Juan Francisco Brunetta (11), Diego Lainez (16), Ángel Correa (7), Jonathan Herrera (77), Edgar Lopez (19)


Thay người | |||
58’ | Kevin Palacios Ramiro Sordo | 60’ | Ivan Lopez Nicolas Ibanez |
58’ | Anthony Lozano Jesus Ocejo | 76’ | Jonathan Herrera Bernardo Parra |
66’ | Fran Villalba Jordan Carrillo | 77’ | Jesus Garza Marco Farfan |
82’ | Bruno Amione Ronaldo Prieto | 90’ | Fernando Gorriaran Joaquim |
82’ | Jose Abella Diego Medina | 90’ | Diego Lainez Uriel Antuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Felipe Rodríguez | ||
Emmanuel Echeverria | Joaquim | ||
Edson Gutierrez | Marco Farfan | ||
Jonathan Perez | Vladimir Lorona | ||
Salvador Mariscal | Juan Pablo Vigón | ||
Jordan Carrillo | Francisco Cordova | ||
Ronaldo Prieto | Bernardo Parra | ||
Diego Medina | Nicolas Ibanez | ||
Ramiro Sordo | André-Pierre Gignac | ||
Jesus Ocejo | Uriel Antuna |
Nhận định Club Santos Laguna vs Tigres
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Tigres
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại