Roman Torres rời sân và được thay thế bởi Julio Cesar Dominguez.
- (Pen) Bruno Barticciotto
11 - Kevin Balanta
57 - Ramiro Sordo (Thay: Jose Abella)
57 - Jordan Carrillo (Thay: Aldo Lopez)
57 - Jesus Ocejo (Thay: Bruno Barticciotto)
57 - Salvador Mariscal (Thay: Fran Villalba)
62 - Kevin Balanta (Kiến tạo: Ramiro Sordo)
63 - Emmanuel Echeverria (Thay: Bruno Amione)
68
- Roman Torres
6 - Juan Sanabria
37 - Benjamin Galdames
50 - Joao Pedro (Kiến tạo: Sebastian Perez-Bouquet)
60 - Aldo Cruz (Thay: Miguel Garcia)
65 - Joao Pedro (Kiến tạo: Juan Sanabria)
73 - Jahaziel Marchand (Thay: Sebastian Perez-Bouquet)
75 - Yan Phillipe (Thay: Sebastien Lamonge)
90 - Joao Silverio (Thay: Benjamin Galdames)
90 - Julio Cesar Dominguez (Thay: Roman Torres)
90
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis
Diễn biến Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Benjamin Galdames rời sân và được thay thế bởi Joao Silverio.
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Yan Phillipe.
Sebastian Perez-Bouquet rời sân và được thay thế bởi Jahaziel Marchand.
Juan Sanabria đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Bruno Amione rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Echeverria.
Miguel Garcia rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
Ramiro Sordo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Balanta đã ghi bàn!
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Salvador Mariscal.
Sebastian Perez-Bouquet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Bruno Barticciotto rời sân và được thay thế bởi Jesus Ocejo.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.
Jose Abella rời sân và được thay thế bởi Ramiro Sordo.
Thẻ vàng cho Kevin Balanta.
V À A A A O O O - Benjamin Galdames đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Juan Sanabria đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Bruno Barticciotto thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roman Torres.
Liệu Santos Laguna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này ở phần sân của San Luis?
Đá phạt cho San Luis ở phần sân nhà.
Ném biên cho San Luis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis
Club Santos Laguna (4-3-3): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Haret Ortega (19), Kevin Balanta (35), Bruno Amione (2), Aldo Lopez (5), Javier Guemez (6), Kevin Palacios (20), Cristian Dajome (7), Bruno Barticciotto (99), Fran Villalba (21)
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (2), Robson Bambu (3), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Oscar Macias (21), Sébastien Salles-Lamonge (19), Miguel Garcia (14), Sebastián Pérez Bouquet (26), Benja (7), Joao Pedro Galvao (9)
Thay người | |||
57’ | Aldo Lopez Jordan Carrillo | 65’ | Miguel Garcia Aldo Cruz |
57’ | Jose Abella Ramiro Sordo | 75’ | Sebastian Perez-Bouquet Jahaziel Marchand |
57’ | Bruno Barticciotto Jesus Ocejo | 90’ | Benjamin Galdames Joao Silverio |
62’ | Fran Villalba Salvador Mariscal | 90’ | Roman Torres Julio Cesar Dominguez |
68’ | Bruno Amione Emmanuel Echeverria | 90’ | Sebastien Lamonge Yan Phillipe Oliveira Lemos |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Joao Silverio | ||
Emmanuel Echeverria | Gibrán Lajud | ||
Edson Gutierrez | Julio Cesar Dominguez | ||
Salvador Mariscal | Daniel Guillen | ||
Jordan Carrillo | Aldo Cruz | ||
Ronaldo Prieto | Mateo Klimowicz | ||
Diego Medina | Jahaziel Marchand | ||
Ramiro Sordo | Yan Phillipe Oliveira Lemos | ||
Choco Lozano | Fidel Barajas | ||
Jesus Ocejo | Jose Gonzalez |
Nhận định Club Santos Laguna vs Atletico de San Luis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 9 | 23 | T T T T T | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T H | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | H B T T T | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T T T B H | |
5 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 16 | T H T H T |
6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H H H | |
7 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T T H |
8 | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B H B B B | |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T T H B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T H B | |
11 | 9 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 | T B B H T | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B B H T | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | H B T H B | |
14 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B B H B | |
15 | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H B B H | |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -7 | 7 | H B B H H | |
17 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -7 | 7 | H T B B T |
18 | 9 | 1 | 1 | 7 | -15 | 4 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại