![]() Clementino Gonzalez 11 | |
![]() Faustino Barone (Thay: Tiago Caballero) 32 | |
![]() Ivan Leguizamon (Thay: Derlis Gonzalez) 46 | |
![]() Alan Ledesma (Thay: Hugo Quintana) 46 | |
![]() Gaspar Vega (Thay: Silvio Gabriel Torales Castillo) 58 | |
![]() Rodney Redes (Thay: Alex Franco) 60 | |
![]() Ronald Roa (Thay: Ayrton Sanchez) 75 | |
![]() Angel Aguilera (Thay: Osmar Gimenez) 75 | |
![]() Miller Mareco 86 | |
![]() Alexis Rodas (Thay: Clementino Gonzalez) 90 | |
![]() Victor Rene (Thay: Teodoro Arce) 90 |
Thống kê trận đấu Club General Caballero JLM vs Olimpia
số liệu thống kê

Club General Caballero JLM

Olimpia
49 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 31
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club General Caballero JLM vs Olimpia
Club General Caballero JLM: Luis Guillen (1), Richard Cabrera (2), Ayrton Sanchez (3), Gabriel Molinas (4), Miller Mareco (6), Jorge Gonzalez (16), Alexander Franco (28), Osmar Gimenez (29), Silvio Gabriel Torales Castillo (8), Teodoro Arce (10), Clementino Gonzalez (9)
Olimpia: Facundo Insfran (12), Lucas Morales (30), Gustavo Vargas (14), Manuel Capasso (22), Alexis Cantero (4), Richard Ortiz (6), Alex Franco (8), Hugo Quintana (28), Derlis González (10), Tiago Caballero (24), Adrian Alcaraz (19)
Thay người | |||
58’ | Silvio Gabriel Torales Castillo Gaspar Vega | 32’ | Tiago Caballero Faustino Barone |
75’ | Ayrton Sanchez Ronald Roa | 46’ | Hugo Quintana Alan Ledesma |
75’ | Osmar Gimenez Angel Aguilera | 46’ | Derlis Gonzalez Ivan Leguizamon |
90’ | Clementino Gonzalez Alexis Rodas | 60’ | Alex Franco Rodney Redes |
90’ | Teodoro Arce Victor Rene |
Cầu thủ dự bị | |||
Tales | Lucas Verza | ||
Luis Caceres | Fernando Cardozo | ||
Marcelo Jose Ferreira Rodríguez | Junior Barreto | ||
Alexis Rodas | Alan Morinigo | ||
Jorge Armoa | Rodrigo Perez | ||
Ronald Roa | Alan Ledesma | ||
Matias Schabus | Giovanni Bogado | ||
Victor Rene | Junior Gamarra | ||
Angel Aguilera | Rodney Redes | ||
Estifen Diaz | Ivan Leguizamon | ||
Gaspar Vega | Luis Abreu | ||
Faustino Barone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T H T B H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | H T H B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T T H B B |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H B H H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H H B T |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | H H H T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B H B T B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T H T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B B H T B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại