![]() Javier Dominguez 25 | |
![]() (VAR check) 32 | |
![]() Alexis Rodas 53 | |
![]() Roberto Ramirez 53 | |
![]() Arnaldo Zarate (Thay: Junior Noguera) 57 | |
![]() Jorge Sanguina 58 | |
![]() Alexander Franco (Thay: Derlis Martinez) 72 | |
![]() Ronald Cornet (Thay: Felix Jesus Maria Llano Centurion) 75 | |
![]() Rodrigo Balbuena (Thay: Juan Ojeda) 75 | |
![]() Arnaldo Zarate 76 | |
![]() Ulises Coronel (Thay: Brahian Ayala) 79 | |
![]() Ivan Duarte (Thay: Osmar Gimenez) 79 | |
![]() Ezequiel Aranda (Thay: Claudio Escobar) 82 | |
![]() Richard Ortiz (Thay: Jorge Sanguina) 83 | |
![]() Kevin Agustin Denis (Thay: Diego Martinez) 87 | |
![]() Richard Ortiz 90 | |
![]() Pablo Ayala 90+3' |
Thống kê trận đấu Club General Caballero JLM vs 2 de Mayo
số liệu thống kê

Club General Caballero JLM

2 de Mayo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club General Caballero JLM vs 2 de Mayo
Thay người | |||
72’ | Derlis Martinez Alexander Franco | 57’ | Junior Noguera Arnaldo Zarate |
79’ | Osmar Gimenez Ivan Duarte | 75’ | Juan Ojeda Rodrigo Balbuena |
83’ | Jorge Sanguina Richard Ortiz | 75’ | Felix Jesus Maria Llano Centurion Ronald Cornet |
87’ | Diego Martinez Kevin Agustin Denis | 79’ | Brahian Ayala Ulises Coronel |
82’ | Claudio Escobar Ezequiel Aranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Arevalos | Angel Martinez | ||
Tales Caina Wastowski | Ezequiel Aranda | ||
Alexis Zorrilla | Arnaldo Zarate | ||
Ivan Jara | Víctor Arguello | ||
Alan Vargas | Derlis Daniel Benitez Samaniego | ||
Ivan Duarte | Ulises Coronel | ||
Tomas Lezcano | Rodrigo Balbuena | ||
Kevin Agustin Denis | Ariel Gauto | ||
Richard Ortiz | Marcos Antonio Caballero Aguilera | ||
Alexander Franco | Mauro Melgarejo | ||
Ronald Cornet | |||
Walter Bogado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T T B T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H B H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | B T T B T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | B T B H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T T T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T B T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | H H T B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B B B B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B B H T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 1 | 3 | 10 | -14 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại