Thứ Sáu, 28/11/2025
Cesar Munder
27
Facundo Pons
30
(Pen) Daniel Castro
43
Cesar Munder
46
Cesar Munder
46
Juan Gaete
57
Misael Llanten (Thay: Agustin Arce)
61
Yorman Zapata (Thay: Daniel Castro)
61
Matias Sepulveda (Thay: Sergio Carrasco)
63
Benjamin Ramirez (Thay: Juan Gaete)
63
Felipe Fritz (Thay: Facundo Pons)
72
Luis Hernandez (Thay: Yonathan Andia)
72
Milan Roki (Thay: Cesar Yanis)
75
Aaron Astudillo
82
Danilo Catalan (Thay: Luis Guerra)
82
Cristhofer Mesias
89

Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Cobresal

số liệu thống kê
Club Deportes Limache
Club Deportes Limache
Cobresal
Cobresal
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Club Deportes Limache vs Cobresal

Tất cả (73)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Cristhofer Mesias.

Thẻ vàng cho Cristhofer Mesias.

82' Thẻ vàng cho Aaron Astudillo.

Thẻ vàng cho Aaron Astudillo.

82'

Luis Guerra rời sân và được thay thế bởi Danilo Catalan.

75'

Cesar Yanis rời sân và được thay thế bởi Milan Roki.

72'

Yonathan Andia rời sân và được thay thế bởi Luis Hernandez.

72'

Facundo Pons rời sân và được thay thế bởi Felipe Fritz.

63'

Juan Gaete rời sân và được thay thế bởi Benjamin Ramirez.

63'

Sergio Carrasco rời sân và được thay thế bởi Matias Sepulveda.

61'

Daniel Castro rời sân và được thay thế bởi Yorman Zapata.

61'

Agustin Arce rời sân và được thay thế bởi Misael Llanten.

57' Thẻ vàng cho Juan Gaete.

Thẻ vàng cho Juan Gaete.

46' THẺ ĐỎ! - Cesar Munder nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Cesar Munder nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46' CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Cesar Munder nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Cesar Munder nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' V À A A O O O O - Daniel Castro từ Deportes Limache ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O O - Daniel Castro từ Deportes Limache ghi bàn từ chấm phạt đền!

40' ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

30' V À A A O O O - Facundo Pons ghi bàn!

V À A A O O O - Facundo Pons ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Cesar Munder.

Thẻ vàng cho Cesar Munder.

27' Cesar Munder (Cobresal) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Cesar Munder (Cobresal) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Cobresal

Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Yonathan Andia (6), Popin (19), Cesar Pinares (34), Luis Guerra (10), Agustin Arce (20), Facundo Pons (29)

Cobresal (4-2-3-1): Alejandro Santander (12), Aaron Astudillo (22), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), César Yanis (7), Juan Gaete (21), Sergio Carrasco (19), Cesar Munder (18)

Club Deportes Limache
Club Deportes Limache
4-1-4-1
1
Matias Borguez
23
Guillermo Pacheco
2
Augusto Ezequiel Aguirre
24
Alfonso Parot
3
Gonzalo Ezequiel Paz
6
Yonathan Andia
19
Popin
34
Cesar Pinares
10
Luis Guerra
20
Agustin Arce
29
Facundo Pons
18
Cesar Munder
19
Sergio Carrasco
21
Juan Gaete
7
César Yanis
13
Cristopher Mesias
28
Diego Cespedes
15
Vicente Fernandez
3
Cristian Toro
20
Jose Tiznado
22
Aaron Astudillo
12
Alejandro Santander
Cobresal
Cobresal
4-2-3-1
Thay người
61’
Daniel Castro
Yorman Zapata
63’
Sergio Carrasco
Matias Sepulveda
61’
Agustin Arce
Misael Llanten
63’
Juan Gaete
Benjamin Ramirez
72’
Facundo Pons
Felipe Fritz Saldias
75’
Cesar Yanis
Milan Roki
72’
Yonathan Andia
Luis Felipe Hernandez
82’
Luis Guerra
Danilo Catalan Cordova
Cầu thủ dự bị
Nicolas Peranic
Matias Sepulveda
Yorman Zapata
Jorge Vladimir Pinos Haiman
Danilo Catalan Cordova
Franco Bechtholdt
Felipe Fritz Saldias
Benjamin Ramirez
Luis Felipe Hernandez
Milan Roki
Misael Llanten
Oliver Ramis
Mateo Guerra
Christian Damian Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
27/04 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Club Deportes Limache

VĐQG Chile
04/11 - 2025
28/10 - 2025
19/10 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
22/11 - 2025
10/11 - 2025
01/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coquimbo UnidoCoquimbo Unido2822513071T T T T T
2Universidad CatolicaUniversidad Catolica2816661754T T B T T
3Universidad de ChileUniversidad de Chile2816392551B B T T T
4O'HigginsO'Higgins281486650T B T T B
5Audax ItalianoAudax Italiano2814410646T B B B T
6PalestinoPalestino281369845B T T B B
7Colo ColoColo Colo2812881444B H T T T
8CobresalCobresal2813510244B T T B B
9HuachipatoHuachipato2812511141B H T T T
10Atletico NublenseAtletico Nublense287912-1330H B B B B
11Union La CaleraUnion La Calera288515-929B T B B B
12La SerenaLa Serena287615-1627H T T B B
13Everton CDEverton CD286814-1526B H B T B
14Club Deportes LimacheClub Deportes Limache286715-925T H B B T
15Union EspanolaUnion Espanola286319-2121T B H B B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique285617-2621B H B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow