Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Cesar Munder 27 | |
Facundo Pons 30 | |
(Pen) Daniel Castro 43 | |
Cesar Munder 46 | |
Cesar Munder 46 | |
Juan Gaete 57 | |
Misael Llanten (Thay: Agustin Arce) 61 | |
Yorman Zapata (Thay: Daniel Castro) 61 | |
Matias Sepulveda (Thay: Sergio Carrasco) 63 | |
Benjamin Ramirez (Thay: Juan Gaete) 63 | |
Felipe Fritz (Thay: Facundo Pons) 72 | |
Luis Hernandez (Thay: Yonathan Andia) 72 | |
Milan Roki (Thay: Cesar Yanis) 75 | |
Aaron Astudillo 82 | |
Danilo Catalan (Thay: Luis Guerra) 82 | |
Cristhofer Mesias 89 |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Cobresal


Diễn biến Club Deportes Limache vs Cobresal
Thẻ vàng cho Cristhofer Mesias.
Thẻ vàng cho Aaron Astudillo.
Luis Guerra rời sân và được thay thế bởi Danilo Catalan.
Cesar Yanis rời sân và được thay thế bởi Milan Roki.
Yonathan Andia rời sân và được thay thế bởi Luis Hernandez.
Facundo Pons rời sân và được thay thế bởi Felipe Fritz.
Juan Gaete rời sân và được thay thế bởi Benjamin Ramirez.
Sergio Carrasco rời sân và được thay thế bởi Matias Sepulveda.
Daniel Castro rời sân và được thay thế bởi Yorman Zapata.
Agustin Arce rời sân và được thay thế bởi Misael Llanten.
Thẻ vàng cho Juan Gaete.
THẺ ĐỎ! - Cesar Munder nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Cesar Munder nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Daniel Castro từ Deportes Limache ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
V À A A O O O - Facundo Pons ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cesar Munder.
Cesar Munder (Cobresal) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Cobresal
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Yonathan Andia (6), Popin (19), Cesar Pinares (34), Luis Guerra (10), Agustin Arce (20), Facundo Pons (29)
Cobresal (4-2-3-1): Alejandro Santander (12), Aaron Astudillo (22), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), César Yanis (7), Juan Gaete (21), Sergio Carrasco (19), Cesar Munder (18)


| Thay người | |||
| 61’ | Daniel Castro Yorman Zapata | 63’ | Sergio Carrasco Matias Sepulveda |
| 61’ | Agustin Arce Misael Llanten | 63’ | Juan Gaete Benjamin Ramirez |
| 72’ | Facundo Pons Felipe Fritz Saldias | 75’ | Cesar Yanis Milan Roki |
| 72’ | Yonathan Andia Luis Felipe Hernandez | ||
| 82’ | Luis Guerra Danilo Catalan Cordova | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Peranic | Matias Sepulveda | ||
Yorman Zapata | Jorge Vladimir Pinos Haiman | ||
Danilo Catalan Cordova | Franco Bechtholdt | ||
Felipe Fritz Saldias | Benjamin Ramirez | ||
Luis Felipe Hernandez | Milan Roki | ||
Misael Llanten | Oliver Ramis | ||
Mateo Guerra | Christian Damian Moreno | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Cobresal
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 22 | 5 | 1 | 30 | 71 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 17 | 54 | T T B T T | |
| 3 | 28 | 16 | 3 | 9 | 25 | 51 | B B T T T | |
| 4 | 28 | 14 | 8 | 6 | 6 | 50 | T B T T B | |
| 5 | 28 | 14 | 4 | 10 | 6 | 46 | T B B B T | |
| 6 | 28 | 13 | 6 | 9 | 8 | 45 | B T T B B | |
| 7 | 28 | 12 | 8 | 8 | 14 | 44 | B H T T T | |
| 8 | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | B T T B B | |
| 9 | 28 | 12 | 5 | 11 | 1 | 41 | B H T T T | |
| 10 | 28 | 7 | 9 | 12 | -13 | 30 | H B B B B | |
| 11 | 28 | 8 | 5 | 15 | -9 | 29 | B T B B B | |
| 12 | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | H T T B B | |
| 13 | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B H B T B | |
| 14 | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T H B B T | |
| 15 | 28 | 6 | 3 | 19 | -21 | 21 | T B H B B | |
| 16 | 28 | 5 | 6 | 17 | -26 | 21 | B H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch