Thứ Bảy, 16/08/2025

Trực tiếp kết quả Club de Deportes Temuco S.A.D.P vs Santiago Wanderers hôm nay 22-02-2022

Giải Hạng nhất Chile - Th 3, 22/2

Kết thúc

Club de Deportes Temuco S.A.D.P

Club de Deportes Temuco S.A.D.P

1 : 0

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

Hiệp một: 1-0
T3, 06:30 22/02/2022
Vòng 2 - Hạng nhất Chile
Estadio German Becker
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Club de Deportes Temuco S.A.D.P vs Santiago Wanderers

số liệu thống kê
Club de Deportes Temuco S.A.D.P
Club de Deportes Temuco S.A.D.P
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile

Thành tích gần đây Club de Deportes Temuco S.A.D.P

Hạng 2 Chile
10/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
02/07 - 2025
Hạng 2 Chile
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
04/08 - 2025
27/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
16/07 - 2025
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
10/07 - 2025
Hạng 2 Chile
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santiago WanderersSantiago Wanderers211065936B B T T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo209651333B H H H B
3Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion211038633T B B T T
4San MarcosSan Marcos211038-133B H B H B
5Deportes RecoletaDeportes Recoleta20866130T H B T T
6CobreloaCobreloa20866-230B T T T B
7Deportes ConcepcionDeportes Concepcion20857329B H T T H
8AntofagastaAntofagasta20776428B H T H T
9San LuisSan Luis20767-427T B H T B
10Santiago MorningSantiago Morning21768-627B T B H B
11RangersRangers205105-125H T H B H
12Deportes TemucoDeportes Temuco21678-425T B H H B
13Curico UnidoCurico Unido20587123T H B H H
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz21579-522H H B B T
15Union San FelipeUnion San Felipe205510-520T T T H B
16MagallanesMagallanes20479-919B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow