Thứ Sáu, 28/11/2025
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem

Trực tiếp kết quả Club de Deportes Copiapó vs Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P. hôm nay 19-07-2022

Giải Hạng nhất Chile - Th 3, 19/7

Kết thúc

Club de Deportes Copiapó

Club de Deportes Copiapó

2 : 0

Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Hiệp một: 1-0
T3, 07:30 19/07/2022
Vòng 20 - Hạng nhất Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jose Tiznado
13
Carlos Soza
86

Thống kê trận đấu Club de Deportes Copiapó vs Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

số liệu thống kê
Club de Deportes Copiapó
Club de Deportes Copiapó
Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.
Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
VĐQG Chile
12/05 - 2024
08/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
10/05 - 2025
Hạng 2 Chile
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Club de Deportes Copiapó

Hạng 2 Chile
25/10 - 2025
20/10 - 2025
12/10 - 2025
16/09 - 2025
07/09 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Hạng 2 Chile
24/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
20/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
18/10 - 2025
13/10 - 2025
05/10 - 2025
14/09 - 2025
08/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion3017491555T T B T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo30141061852T T T H B
3CobreloaCobreloa301488250T T B T T
4San MarcosSan Marcos3014610448H B T B T
5AntofagastaAntofagasta30111091043B B T B T
6Deportes ConcepcionDeportes Concepcion3012711443T H H B T
7RangersRangers3010137043H T T T B
8Santiago WanderersSantiago Wanderers3010119441H H B B B
9San LuisSan Luis309129-539H H H H B
10Santiago MorningSantiago Morning3010812-938H T T B T
11MagallanesMagallanes309813-535B B B T T
12Deportes RecoletaDeportes Recoleta3081111-935B H B H B
13Deportes TemucoDeportes Temuco3071211-533H B H B T
14Curico UnidoCurico Unido3071013-731T B T H B
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz3071013-931B H H T B
16Union San FelipeUnion San Felipe308616-830B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow