Thứ Hai, 27/10/2025
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem

Trực tiếp kết quả Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P. vs Santiago Wanderers hôm nay 13-05-2022

Giải Hạng nhất Chile - Th 6, 13/5

Kết thúc

Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

1 : 1

Santiago Wanderers

Santiago Wanderers

Hiệp một: 1-1
T6, 07:30 13/05/2022
Vòng 14 - Hạng nhất Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thomas Amilivia
36
David Escalante
45+6'

Thống kê trận đấu Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P. vs Santiago Wanderers

số liệu thống kê
Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.
Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.
Santiago Wanderers
Santiago Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
27/03 - 2023
10/08 - 2023
15/06 - 2025
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Club de Deportes Cobreloa S.A.D.P.

Hạng 2 Chile
27/10 - 2025
18/10 - 2025
13/10 - 2025
05/10 - 2025
14/09 - 2025
08/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Santiago Wanderers

Hạng 2 Chile
27/10 - 2025
18/10 - 2025
06/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Deportes CopiapoDeportes Copiapo29141052152H T T T H
2Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion2916491252H T T B T
3CobreloaCobreloa291388047T T T B T
4San MarcosSan Marcos2913610145T H B T B
5Santiago WanderersSantiago Wanderers2910118541H H H B B
6Deportes ConcepcionDeportes Concepcion2911810441T B T H H
7RangersRangers299146241B T H T T
8AntofagastaAntofagasta2910109940H B B T B
9San LuisSan Luis299128-239T H H H H
10Deportes RecoletaDeportes Recoleta2981110-635B B H B H
11Santiago MorningSantiago Morning299812-1235H H T T B
12MagallanesMagallanes298813-632T B B B T
13Curico UnidoCurico Unido2971012-531B T B T H
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz2971012-831H B H H T
15Union San FelipeUnion San Felipe298615-730B B H B T
16Deportes TemucoDeportes Temuco2961211-830B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow