Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aleksandar Stankovic (Thay: Raphael Onyedika)
16 - Nicolo Tresoldi (Kiến tạo: Lynnt Audoor)
45+4' - Mamadou Diakhon (Thay: Lynnt Audoor)
46 - Carlos Forbs (Kiến tạo: Brandon Mechele)
49 - Joaquin Seys (Kiến tạo: Mamadou Diakhon)
55 - Bjorn Meijer (Thay: Kyriani Sabbe)
67 - Joel Ordonez (Thay: Brandon Mechele)
67 - Romeo Vermant (Thay: Carlos Forbs)
76 - Nicolo Tresoldi
86 - Joaquin Seys
90 - (og) Emin Bayram
90+2'
- Josimar Alcocer (Kiến tạo: Isa Sakamoto)
1 - Nacho Ferri (Kiến tạo: Josimar Alcocer)
45+2' - Griffin Yow (Thay: Josimar Alcocer)
60 - Nacho Ferri (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh)
61 - Allahyar Sayyadmanesh
62 - Isa Sakamoto
68 - Adedire Awokoya Mebude (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
72 - Thomas Van den Keybus (Thay: Arthur Piedfort)
72 - Emin Bayram
75 - Kyan Vaesen (Thay: Nacho Ferri)
79 - Mathias Fixelles (Thay: Isa Sakamoto)
79 - Tuur Rommens
85 - Emin Bayram
90+8'
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Westerlo
Diễn biến Club Brugge vs Westerlo
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Emin Bayram đã ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Emin Bayram đã đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Joaquin Seys.
V À A A O O O - Nicolo Tresoldi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tuur Rommens.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Mathias Fixelles.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Thomas Van den Keybus.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
V À A A O O O - Isa Sakamoto đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Brandon Mechele rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.
Thẻ vàng cho Allahyar Sayyadmanesh.
Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!
Josimar Alcocer rời sân và Griffin Yow vào thay thế.
Mamadou Diakhon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joaquin Seys đã ghi bàn!
Brandon Mechele đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Carlos Forbs đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lynnt Audoor rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diakhon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lynnt Audoor đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Nicolo Tresoldi đã ghi bàn!
Josimar Alcocer đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.
Isa Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josimar Alcocer đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Westerlo
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Lynnt Audoor (62), Raphael Onyedika (15), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Nicolo Tresoldi (7)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)
Thay người | |||
16’ | Raphael Onyedika Aleksandar Stankovic | 60’ | Josimar Alcocer Griffin Yow |
46’ | Lynnt Audoor Mamadou Diakhon | 72’ | Allahyar Sayyadmanesh Adedire Mebude |
67’ | Brandon Mechele Joel Ordóñez | 72’ | Arthur Piedfort Thomas Van Den Keybus |
67’ | Kyriani Sabbe Bjorn Meijer | 79’ | Nacho Ferri Kyan Vaesen |
76’ | Carlos Forbs Romeo Vermant | 79’ | Isa Sakamoto Mathias Fixelles |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani van den Heuvel | Koen Van Langendonck | ||
Joel Ordóñez | Amando Lapage | ||
Bjorn Meijer | Antonio Cordero | ||
Hugo Siquet | Adedire Mebude | ||
Aleksandar Stankovic | Kyan Vaesen | ||
Cisse Sandra | Griffin Yow | ||
Mamadou Diakhon | Mathias Fixelles | ||
Kaye Iyowuna Furo | Lucas Mbamba | ||
Romeo Vermant | Thomas Van Den Keybus | ||
Axl De Corte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại