Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Casper Nielsen) 5 | |
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 16 | |
![]() Griffin Yow (Kiến tạo: Bryan Reynolds) 45+2' | |
![]() Luka Vuskovic (Kiến tạo: Jordan Bos) 56 | |
![]() Hugo Siquet (Thay: Zaid Abner Romero) 62 | |
![]() Hugo Siquet (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) 64 | |
![]() Alfie Devine (Kiến tạo: Bryan Reynolds) 71 | |
![]() Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen) 74 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Gustaf Nilsson) 74 | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Casper Nielsen) 83 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis) 83 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 84 | |
![]() Thomas Van Den Keybus (Thay: Arthur Piedfort) 84 | |
![]() Dogucan Haspolat 87 | |
![]() Griffin Yow 89 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Griffin Yow) 90 | |
![]() Michal Skoras 90+1' | |
![]() Hugo Siquet 90+4' | |
![]() (Pen) Hugo Siquet 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Westerlo


Diễn biến Club Brugge vs Westerlo

V À A A O O O - Hugo Siquet đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Hugo Siquet thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Muhammed Gumuskaya.

Thẻ vàng cho Griffin Yow.

Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Bryan Reynolds đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfie Devine đã ghi bàn!
Gustaf Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Siquet đã ghi bàn!
Zaid Abner Romero rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Jordan Bos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Vuskovic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Westerlo
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Zaid Romero (2), Casper Nielsen (27), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Westerlo (4-3-2-1): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Arthur Piedfort (46), Dogucan Haspolat (34), Jordan Bos (5), Griffin Yow (18), Alfie Devine (10), Allahyar Sayyadmanesh (7)


Thay người | |||
62’ | Zaid Abner Romero Hugo Siquet | 84’ | Allahyar Sayyadmanesh Adedire Mebude |
74’ | Andreas Skov Olsen Chemsdine Talbi | 84’ | Arthur Piedfort Thomas Van Den Keybus |
74’ | Gustaf Nilsson Ferran Jutglà | 90’ | Griffin Yow Muhammed Gumuskaya |
83’ | Christos Tzolis Michał Skóraś | ||
83’ | Casper Nielsen Hugo Vetlesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Sinan Bolat | ||
Chemsdine Talbi | Adedire Mebude | ||
Jorne Spileers | Emir Ortakaya | ||
Michał Skóraś | Muhammed Gumuskaya | ||
Hugo Siquet | Thomas Van Den Keybus | ||
Ferran Jutglà | Serhiy Sydorchuk | ||
Hugo Vetlesen | Roman Neustadter | ||
Denzel De Roeve | Raf Smekens | ||
Amine Et Taibi | Rhys Youlley |
Nhận định Club Brugge vs Westerlo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại