Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joel Ordonez
29 - Mamadou Diakhon (Thay: Romeo Vermant)
66 - Carlos Forbs (Kiến tạo: Nicolo Tresoldi)
77 - Ludovit Reis (Thay: Carlos Forbs)
84 - Cisse Sandra (Thay: Ludovit Reis)
88 - Nicolo Tresoldi
90+6'
- Kevin Mac Allister
5 - Anan Khalaili
44 - Promise David (Thay: Raul Florucz)
46 - Marc Giger (Thay: Kevin Rodriguez)
59 - Mathias Rasmussen (Thay: Anouar Ait El Hadj)
59 - Louis Patris (Thay: Anan Khalaili)
81 - Rob Schoofs (Thay: Kamiel van de Perre)
81 - Marc Giger
90+2'
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Union St.Gilloise
Diễn biến Club Brugge vs Union St.Gilloise
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nicolo Tresoldi.
Thẻ vàng cho Marc Giger.
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Cisse Sandra.
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Kamiel van de Perre rời sân và được thay thế bởi Rob Schoofs.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Nicolo Tresoldi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlos Forbs ghi bàn!
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diakhon.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.
Raul Florucz rời sân và được thay thế bởi Promise David.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Anan Khalaili.
Thẻ vàng cho Joel Ordonez.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Union St.Gilloise
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Aleksandar Stankovic (25), Hans Vanaken (20), Carlos Forbs (9), Romeo Vermant (17), Christos Tzolis (8), Nicolo Tresoldi (7)
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Kjell Scherpen (37), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Adem Zorgane (8), Kamiel Van De Perre (6), Ousseynou Niang (22), Anouar Ait El Hadj (10), Kevin Rodríguez (13), Raul Florucz (30)
Thay người | |||
66’ | Romeo Vermant Mamadou Diakhon | 46’ | Raul Florucz Promise David |
84’ | Cisse Sandra Ludovit Reis | 59’ | Anouar Ait El Hadj Mathias Rasmussen |
88’ | Ludovit Reis Cisse Sandra | 59’ | Kevin Rodriguez Marc Philipp Giger |
81’ | Anan Khalaili Louis Patris | ||
81’ | Kamiel van de Perre Rob Schoofs |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani van den Heuvel | Vic Chambaere | ||
Hugo Siquet | Giorgi Kavlashvili | ||
Zaid Romero | Mamadou Barry | ||
Kyriani Sabbe | Guillaume Francois | ||
Ludovit Reis | Mathias Rasmussen | ||
Cisse Sandra | Louis Patris | ||
Lynnt Audoor | Rob Schoofs | ||
Mamadou Diakhon | Sofiane Boufal | ||
Gustaf Nilsson | Marc Philipp Giger | ||
Shandre Campbell | Promise David | ||
Axl De Corte | Ivan Pavlic | ||
Guillermo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại