Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Casper Nielsen (Thay: Raphael Onyedika) 23 | |
Hans Vanaken 31 | |
Sotiris Alexandropoulos 32 | |
Christos Tzolis 39 | |
Ferran Jutgla (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) 51 | |
Christos Tzolis 55 | |
Gustaf Nilsson (Thay: Chemsdine Talbi) 59 | |
Dennis Eckert (Thay: Leandre Kuavita) 59 | |
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Attila Szalai) 59 | |
(Pen) Andi Zeqiri 67 | |
Ibe Hautekiet 76 | |
Ibrahim Karamoko (Thay: Sotiris Alexandropoulos) 79 | |
Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri) 79 | |
Dennis Eckert (Kiến tạo: Marlon Fossey) 85 | |
Dennis Eckert 86 | |
Jean Thierry Lazare 88 | |
Souleyman Doumbia (Thay: Jean Thierry Lazare) 88 | |
Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla) 89 | |
Hugo Siquet (Thay: Joaquin Seys) 90 | |
Michal Skoras (Thay: Ardon Jashari) 90 |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Standard Liege


Diễn biến Club Brugge vs Standard Liege
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Souleyman Doumbia.
Thẻ vàng cho Jean Thierry Lazare.
Thẻ vàng cho Dennis Eckert.
V À A A O O O - Dennis Eckert đã ghi bàn!
Marlon Fossey đã kiến tạo cho bàn thắng.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.
Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Karamoko.
Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.
V À A A O O O - Andi Zeqiri từ Standard Liege đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Attila Szalai rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Dennis Eckert.
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christos Tzolis nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!
Maxim De Cuyper đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Standard Liege
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Chemsdine Talbi (68), Ferran Jutglà (9)
Standard Liege (5-4-1): Gavin Bazunu (31), Marlon Fossey (13), Henry Lawrence (88), Ibe Hautekiet (25), Attila Szalai (41), Ilay Camara (17), Lazare Amani (8), Aiden O'Neill (24), Sotiris Alexandropoulos (6), Leandre Kuavita (14), Andi Zeqiri (9)


| Thay người | |||
| 23’ | Raphael Onyedika Casper Nielsen | 59’ | Attila Szalai Boli Bolingoli-Mbombo |
| 59’ | Chemsdine Talbi Gustaf Nilsson | 59’ | Leandre Kuavita Dennis Eckert Ayensa |
| 89’ | Ferran Jutgla Romeo Vermant | 79’ | Sotiris Alexandropoulos Ibrahim Karamoko |
| 90’ | Joaquin Seys Hugo Siquet | 79’ | Andi Zeqiri Andreas Hountondji |
| 90’ | Ardon Jashari Michał Skóraś | 88’ | Jean Thierry Lazare Souleyman Doumbia |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Matthieu Epolo | ||
Zaid Romero | Daan Dierckx | ||
Kyriani Sabbe | Souleyman Doumbia | ||
Hugo Siquet | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Hugo Vetlesen | Ibrahim Karamoko | ||
Casper Nielsen | Andreas Hountondji | ||
Michał Skóraś | Dennis Eckert Ayensa | ||
Gustaf Nilsson | |||
Romeo Vermant | |||
Axl De Corte | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 | T T B T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | B T T T T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B T T T T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T H B T | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T B H H B | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | B T B H T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T B H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B B T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H B B H H | |
| 14 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | H T T B B | |
| 15 | 16 | 2 | 7 | 7 | -5 | 13 | H B B B H | |
| 16 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch