Ludovic Buysens 42' | |
Ihor Berezovskyi 39' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Oscar Duarte 85' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 89' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' | |
Ludovic Buysens 42' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Lierse
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 | T T B T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | B T T T T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B T T T T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T H B T | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T B H H B | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | B T B H T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T B H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B B T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H B B H H | |
| 14 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | H T T B B | |
| 15 | 16 | 2 | 7 | 7 | -5 | 13 | H B B B H | |
| 16 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

