Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen)
31 - Maxim De Cuyper
36 - Ferran Jutgla (Thay: Raphael Onyedika)
46 - Joaquin Seys
51 - Hugo Vetlesen (Thay: Mats Rits)
60 - Hugo Vetlesen
61 - (Pen) Thiago Rodrigues
64 - Michal Skoras (Thay: Maxim De Cuyper)
68 - Hugo Siquet (Thay: Christos Tzolis)
68 - Hugo Siquet
72 - Maxim De Cuyper
76 - Romeo Vermant (Thay: Thiago Rodrigues)
80 - Bjorn Meijer (Thay: Antonio Nusa)
80 - Casper Nielsen (Thay: Raphael Onyedika)
80 - Casper Nielsen (Thay: Hugo Vetlesen)
80 - Andreas Skov Olsen (Thay: Antonio Nusa)
80 - Romeo Vermant
81
- Julien Ngoy
13 - Daam Foulon
25 - Daam Foulon
27 - Rob Schoofs
37 - Sandy Walsh
50 - Rafik Belghali (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo)
54 - Toon Raemaekers (Thay: Sandy Walsh)
61 - Petter Nosakhare Dahl (Thay: Geoffry Hairemans)
62 - Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
62 - Patrick Pflucke
65 - Geoffry Hairemans (Thay: Julien Ngoy)
68 - Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Daam Foulon)
75 - David Bates (Thay: Ngal Ayel Mukau)
75 - Mory Konate
82 - Rafik Belghali (Thay: Jose Marsa)
82 - Julien Ngoy (Thay: Lion Lauberbach)
85
Thống kê trận đấu Club Brugge vs KV Mechelen
Diễn biến Club Brugge vs KV Mechelen
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Julien Ngoy.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Thẻ vàng cho Mory Konate.
Antonio Nusa rời sân và được thay thế bởi Andreas Skov Olsen.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.
Thẻ vàng cho Hugo Siquet.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
V À A A O O O - Patrick Pflucke ghi bàn!
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Sandy Walsh rời sân và được thay thế bởi Toon Raemaekers.
V À A A O O O - Joaquin Seys ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sandy Walsh.
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs KV Mechelen
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Maxime De Cuyper (55), Brandon Mechele (44), Zaid Romero (2), Joaquin Seys (65), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Antonio Nusa (32), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Bas Van den Eynden (29), Sandy Walsh (5), Rob Schoofs (16), Jose Martinez (3), Daam Foulon (23), Patrick Pflucke (77), Mory Konate (8), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20)
Thay người | |||
46’ | Raphael Onyedika Ferran Jutgla | 61’ | Sandy Walsh Toon Raemaekers |
68’ | Christos Tzolis Hugo Siquet | 62’ | Geoffry Hairemans Petter Nosa Dahl |
68’ | Maxim De Cuyper Michal Skoras | 62’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili |
80’ | Antonio Nusa Andreas Skov Olsen | 82’ | Jose Marsa Rafik Belghali |
80’ | Hugo Vetlesen Casper Nielsen | 85’ | Lion Lauberbach Julien Ngoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Chemsdine Talbi | Rafik Belghali | ||
Nordin Jackers | Julien Ngoy | ||
Axl De Corte | Yannick Thoelen | ||
Hugo Siquet | Nikola Storm | ||
Ardon Jashari | Oskar Annell | ||
Andreas Skov Olsen | Toon Raemaekers | ||
Ferran Jutgla | Petter Nosa Dahl | ||
Casper Nielsen | Bilal Bafdili | ||
Romeo Vermant | Elton Yeboah | ||
Michal Skoras | |||
Jorne Spileers |
Nhận định Club Brugge vs KV Mechelen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại