Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hugo Vetlesen
23 - Ardon Jashari (Thay: Hugo Vetlesen)
46 - Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Gustaf Nilsson)
47 - Ferran Jutgla (Thay: Raphael Onyedika)
57 - Gustaf Nilsson
65 - Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Christos Tzolis)
69 - Michal Skoras (Thay: Gustaf Nilsson)
69 - Romeo Vermant (Thay: Christos Tzolis)
69 - Chemsdine Talbi (Thay: Joaquin Seys)
82 - Maxim De Cuyper
84
- Atsuki Ito
17 - Max Dean (Kiến tạo: Franck Surdez)
39 - (og) Joel Ordonez
43 - Omri Gandelman (Kiến tạo: Archie Brown)
46 - Matisse Samoise
46 - Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)
46 - Max Dean
60 - Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)
61 - Max Dean
62 - Omri Gandelman (Kiến tạo: Andri Gudjohnsen)
63 - Pieter Gerkens (Thay: Franck Surdez)
69 - Tiago Araujo (Thay: Atsuki Ito)
82 - Nurio (Thay: Archie Brown)
83 - Mathias Delorge
84 - Matisse Samoise
84 - Tiago Araujo
90+3'
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Gent
Diễn biến Club Brugge vs Gent
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tiago Araujo.
Thẻ vàng cho Matisse Samoise.
Thẻ vàng cho Maxim De Cuyper.
Thẻ vàng cho Mathias Delorge.
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Nurio.
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Christos Tzolis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustaf Nilsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gustaf Nilsson.
Andri Gudjohnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Thẻ vàng cho Max Dean.
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Gustaf Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andreas Skov Olsen đã ghi bàn!
Archie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Ardon Jashari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Joel Ordonez đưa bóng vào lưới nhà!
Franck Surdez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Max Dean đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hugo Vetlesen.
Thẻ vàng cho Atsuki Ito.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Gent
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge Knieper (16), Omri Gandelman (6), Max Dean (21), Franck Surdez (19)
Thay người | |||
46’ | Hugo Vetlesen Ardon Jashari | 46’ | Noah Fadiga Matisse Samoise |
57’ | Raphael Onyedika Ferran Jutgla | 61’ | Max Dean Andri Gudjohnsen |
69’ | Gustaf Nilsson Michal Skoras | 69’ | Franck Surdez Pieter Gerkens |
69’ | Christos Tzolis Romeo Vermant | 82’ | Atsuki Ito Tiago Araujo |
82’ | Joaquin Seys Chemsdine Talbi | 83’ | Archie Brown Nurio Fortuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Helio Varela | ||
Zaid Romero | Daniel Schmidt | ||
Kyriani Sabbe | Zalan Vancsa | ||
Ardon Jashari | Pieter Gerkens | ||
Casper Nielsen | Andri Gudjohnsen | ||
Chemsdine Talbi | Matisse Samoise | ||
Michal Skoras | Tiago Araujo | ||
Ferran Jutgla | Nurio Fortuna | ||
Romeo Vermant | Tibe De Vlieger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại