Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Roman Kvet (Kiến tạo: Aurelien Scheidler) 16 | |
![]() Ferran Jutgla (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 24 | |
![]() David Hrncar (Thay: Karol Fila) 24 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Ardon Jashari) 33 | |
![]() Julien Devriendt (Thay: Michael Verrips) 46 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte) 57 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Bryan Goncalves) 57 | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Ardon Jashari) 62 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) 62 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen) 76 | |
![]() Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis) 76 | |
![]() Ali Akman (Thay: Fabio Ferraro) 80 | |
![]() Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla) 88 | |
![]() Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Kyriani Sabbe) 89 | |
![]() Chemsdine Talbi 90+1' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs FCV Dender EH


Diễn biến Club Brugge vs FCV Dender EH

V À A A O O O - Chemsdine Talbi đã ghi bàn!
Kyriani Sabbe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chemsdine Talbi đã ghi bàn!
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Ali Akman.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Bryan Goncalves rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.
Michael Verrips rời sân và được thay thế bởi Julien Devriendt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ardon Jashari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Skov Olsen đã ghi bàn!
Andreas Skov Olsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!
Karol Fila rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.
Aurelien Scheidler đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs FCV Dender EH
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Brandon Mechele (44), Joel Ordóñez (4), Maxime De Cuyper (55), Ardon Jashari (30), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), Karol Fila (5), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), Joedrick Pupe (3), Roman Kvet (16), Fabio Ferraro (88), Nathan Rodes (18), Aurelien Scheidler (11), Mohamed Berte (90)


Thay người | |||
62’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe | 24’ | Karol Fila David Hrncar |
62’ | Ardon Jashari Hugo Vetlesen | 46’ | Michael Verrips Julien Devriendt |
76’ | Christos Tzolis Chemsdine Talbi | 57’ | Bryan Goncalves Ragnar Oratmangoen |
76’ | Andreas Skov Olsen Michał Skóraś | 57’ | Mohamed Berte Bruny Nsimba |
88’ | Ferran Jutgla Romeo Vermant | 80’ | Fabio Ferraro Ali Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Julien Devriendt | ||
Axl De Corte | David Hrncar | ||
Chemsdine Talbi | Ridwane M'Barki | ||
Casper Nielsen | Ragnar Oratmangoen | ||
Michał Skóraś | Bruny Nsimba | ||
Kyriani Sabbe | Ali Akman | ||
Hugo Siquet | Desmond Acquah | ||
Hugo Vetlesen | Lennard Hens | ||
Romeo Vermant | Jordy Soladio | ||
Zaid Romero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại