Bruninho rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
- (VAR check)
13 - Brandon Mechele (Kiến tạo: Gustaf Nilsson)
39 - Christos Tzolis (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)
45+3' - Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Hugo Vetlesen)
55 - Maxim De Cuyper
58 - Hugo Siquet (Thay: Joaquin Seys)
63 - Ferran Jutgla (Thay: Hans Vanaken)
64 - Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen)
68 - Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis)
81 - Romeo Vermant (Thay: Gustaf Nilsson)
81
- Senna Miangue
32 - Abdoul Ouattara (Thay: Gary Magnee)
46 - Felipe Augusto (Thay: Alan Minda)
46 - Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)
62 - Kazeem Olaigbe (Thay: Abdoul Ouattara)
63 - Erick Nunes (Thay: Bruninho)
83
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Cercle Brugge
Diễn biến Club Brugge vs Cercle Brugge
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Hans Vanaken rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Thẻ vàng cho Maxim De Cuyper.
Hugo Vetlesen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andreas Skov Olsen đã ghi bàn!
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Abdoul Ouattara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Andreas Skov Olsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christos Tzolis đã ghi bàn!
Gustaf Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Mechele đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Senna Miangue.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Cercle Brugge
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Gary Magnee (15), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Flavio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Hannes Van Der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Bruninho (30), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9)
Thay người | |||
63’ | Joaquin Seys Hugo Siquet | 46’ | Alan Minda Felipe Augusto |
64’ | Hans Vanaken Ferran Jutgla | 46’ | Kazeem Olaigbe Abdoul Kader Ouattara |
68’ | Andreas Skov Olsen Chemsdine Talbi | 62’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis |
81’ | Christos Tzolis Michal Skoras | 63’ | Abdoul Ouattara Kazeem Olaigbe |
81’ | Gustaf Nilsson Romeo Vermant | 83’ | Bruninho Erick Nunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Maxime Delanghe | ||
Dani van den Heuvel | Ibrahim Diakite | ||
Zaid Romero | Felipe Augusto | ||
Hugo Siquet | Paris Brunner | ||
Jorne Spileers | Abu Francis | ||
Ardon Jashari | Kazeem Olaigbe | ||
Michal Skoras | Jonas Lietaert | ||
Chemsdine Talbi | Abdoul Kader Ouattara | ||
Ferran Jutgla | Erick Nunes | ||
Romeo Vermant |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại