Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustaf Nilsson 19 | |
![]() Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Hans Vanaken) 22 | |
![]() Derrick Tshimanga (Thay: Ewan Henderson) 46 | |
![]() Ardon Jashari (Thay: Raphael Onyedika) 46 | |
![]() Hakim Sahabo (Thay: Tom Reyners) 46 | |
![]() Maxim De Cuyper (Thay: Bjorn Meijer) 67 | |
![]() Joaquin Seys (Thay: Hugo Siquet) 67 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Hugo Vetlesen) 74 | |
![]() Hans Vanaken 77 | |
![]() Ayouba Kosiah 81 | |
![]() Joel Ordonez (Thay: Casper Nielsen) 81 | |
![]() Charly Keita (Thay: Marwan Al Sahafi) 84 | |
![]() Marco Weymans (Kiến tạo: Thibaud Verlinden) 90+3' | |
![]() Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Hans Vanaken) 90+5' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Beerschot


Diễn biến Club Brugge vs Beerschot
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gustaf Nilsson ghi bàn!
Thibaud Verlinden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Weymans ghi bàn!
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.

V À A A O O O - Ayouba Kosiah ghi bàn!

V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Hugo Siquet rời sân và được thay thế bởi Joaquin Seys.
Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Maxim De Cuyper.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Derrick Tshimanga.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi Hakim Sahabo.
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Ardon Jashari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Vetlesen ghi bàn!

V À A A O O O - Gustaf Nilsson ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Beerschot
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Hugo Siquet (41), Bjorn Meijer (14), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Raphael Onyedika (15), Casper Nielsen (27), Hugo Vetlesen (10), Hans Vanaken (20), Gustaf Nilsson (19), Michał Skóraś (21)
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Marco Weymans (28), Brian Plat (4), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Marwan Alsahafi (17), Thibaud Verlinden (10), Tom Reyners (7), Ayouba Kosiah (9)


Thay người | |||
46’ | Raphael Onyedika Ardon Jashari | 46’ | Tom Reyners Hakim Sahabo |
67’ | Bjorn Meijer Maxime De Cuyper | 46’ | Ewan Henderson Derrick Tshimanga |
67’ | Hugo Siquet Joaquin Seys | 84’ | Marwan Al Sahafi Charly Keita |
74’ | Hugo Vetlesen Ferran Jutglà | ||
81’ | Casper Nielsen Joel Ordóñez |
Cầu thủ dự bị | |||
Axl De Corte | Davor Matijas | ||
Nordin Jackers | Charly Keita | ||
Maxime De Cuyper | Florian Kruger | ||
Ardon Jashari | Ar'jany Martha | ||
Joel Ordóñez | Welat Cagro | ||
Ferran Jutglà | Felix Nzouango | ||
Kyriani Sabbe | Hakim Sahabo | ||
Joaquin Seys | Cheikh Thiam | ||
Chemsdine Talbi | Derrick Tshimanga | ||
Christos Tzolis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại