Số lượng khán giả hôm nay là 25007.
![]() (Pen) Maghnes Akliouche 10 | |
![]() Simon Mignolet 10 | |
![]() Nordin Jackers (Thay: Simon Mignolet) 17 | |
![]() Nordin Jackers (Thay: Simon Mignolet) 19 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Kiến tạo: Hans Vanaken) 32 | |
![]() Raphael Onyedika (Kiến tạo: Carlos Forbs) 39 | |
![]() Christian Mawissa 42 | |
![]() Hans Vanaken 42 | |
![]() Thilo Kehrer (Thay: Caio Henrique) 46 | |
![]() Mamadou Coulibaly (Thay: Aladji Bamba) 46 | |
![]() Joaquin Seys (Thay: Bjorn Meijer) 61 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Carlos Forbs) 61 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Folarin Balogun) 63 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth) 63 | |
![]() Hans Vanaken 67 | |
![]() Mamadou Coulibaly 72 | |
![]() Mamadou Diakhon (Kiến tạo: Joaquin Seys) 75 | |
![]() Kassoum Ouattara (Thay: Christian Mawissa) 78 | |
![]() Lynnt Audoor (Thay: Raphael Onyedika) 81 | |
![]() Jorne Spileers (Thay: Joel Ordonez) 81 | |
![]() Ansu Fati (Kiến tạo: Takumi Minamino) 90+1' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs AS Monaco


Diễn biến Club Brugge vs AS Monaco
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Club Brugge: 47%, Monaco: 53%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Club Brugge: 48%, Monaco: 52%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lamine Camara của Monaco đá ngã Christos Tzolis.
Club Brugge đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vanderson đã có đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Vanderson đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Lamine Camara từ Monaco thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Takumi Minamino đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ansu Fati ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O Monaco ghi bàn.
Lamine Camara từ Monaco thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Takumi Minamino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ansu Fati ghi bàn bằng chân trái!
Aleksandar Stankovic thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Takumi Minamino bị chặn lại.
Nordin Jackers từ Club Brugge cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kyriani Sabbe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs AS Monaco
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Raphael Onyedika (15), Aleksandar Stankovic (25), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Nicolo Tresoldi (7), Christos Tzolis (8)
AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Vanderson (2), Eric Dier (3), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Aladji Bamba (23), Lamine Camara (15), Takumi Minamino (18), Maghnes Akliouche (11), Mika Biereth (14), Folarin Balogun (9)


Thay người | |||
19’ | Simon Mignolet Nordin Jackers | 46’ | Aladji Bamba Mamadou Coulibaly |
61’ | Bjorn Meijer Joaquin Seys | 46’ | Caio Henrique Thilo Kehrer |
61’ | Carlos Forbs Mamadou Diakhon | 63’ | Mika Biereth George Ilenikhena |
81’ | Joel Ordonez Jorne Spileers | 63’ | Folarin Balogun Ansu Fati |
81’ | Raphael Onyedika Lynnt Audoor | 78’ | Christian Mawissa Kassoum Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Siquet | Mamadou Coulibaly | ||
Joaquin Seys | Thilo Kehrer | ||
Hugo Vetlesen | Jordan Teze | ||
Nordin Jackers | Yann Lienard | ||
Jorne Spileers | Kassoum Ouattara | ||
Cisse Sandra | George Ilenikhena | ||
Lynnt Audoor | Yanis Benchaouch | ||
Gustaf Nilsson | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Mamadou Diakhon | Ansu Fati | ||
Shandre Campbell | |||
Kaye Iyowuna Furo |
Tình hình lực lượng | |||
Ludovit Reis Không xác định | Lukas Hradecky Chấn thương đầu gối | ||
Romeo Vermant Không xác định | Mohammed Salisu Va chạm | ||
Paul Pogba Không xác định | |||
Denis Zakaria Chấn thương háng | |||
Aleksandr Golovin Chấn thương cơ |
Nhận định Club Brugge vs AS Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây AS Monaco
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại