Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Romeo Vermant (Kiến tạo: Christos Tzolis)
10 - Christos Tzolis (VAR check)
49 - Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys)
69 - Chemsdine Talbi (Thay: Andreas Skov Olsen)
69 - Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Hans Vanaken)
75 - Ferran Jutgla (Thay: Romeo Vermant)
80 - Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis)
81 - Jorne Spileers (Thay: Ardon Jashari)
90
- Theo Leoni
45+2' - Leander Dendoncker
54 - Kasper Dolberg
55 - Francis Amuzu (Thay: Yari Verschaeren)
57 - Majeed Ashimeru (Thay: Theo Leoni)
57 - Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
68 - Samuel Edozie (Thay: Mario Stroeykens)
68 - Jan-Carlo Simic (Kiến tạo: Anders Dreyer)
88 - Mathias Joergensen (Thay: Moussa N'Diaye)
90
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Anderlecht
Diễn biến Club Brugge vs Anderlecht
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Jorne Spileers.
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Mathias Joergensen.
Anders Dreyer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan-Carlo Simic đã ghi bàn!
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chemsdine Talbi ghi bàn!
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.
Kasper Dolberg rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Majeed Ashimeru.
Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Thẻ vàng cho Kasper Dolberg.
Thẻ vàng cho Leander Dendoncker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Theo Leoni.
Christos Tzolis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Anderlecht
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Brandon Mechele (44), Joel Ordóñez (4), Maxime De Cuyper (55), Ardon Jashari (30), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Romeo Vermant (17)
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Leander Dendoncker (32), Moussa N’Diaye (5), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Yari Verschaeren (10), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12)
Thay người | |||
69’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe | 57’ | Yari Verschaeren Francis Amuzu |
69’ | Andreas Skov Olsen Chemsdine Talbi | 57’ | Theo Leoni Majeed Ashimeru |
80’ | Romeo Vermant Ferran Jutglà | 68’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez |
81’ | Christos Tzolis Michał Skóraś | 68’ | Mario Stroeykens Samuel Edozie |
90’ | Ardon Jashari Jorne Spileers | 90’ | Moussa N'Diaye Zanka |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Timon Vanhoutte | ||
Dani van den Heuvel | Francis Amuzu | ||
Zaid Romero | Majeed Ashimeru | ||
Jorne Spileers | Luis Vasquez | ||
Kyriani Sabbe | Thomas Foket | ||
Hugo Vetlesen | Samuel Edozie | ||
Casper Nielsen | Marco Kana | ||
Chemsdine Talbi | Zanka | ||
Michał Skóraś | Tristan Degreef | ||
Gustaf Nilsson | |||
Ferran Jutglà |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại