Victor Barbera 12 | |
Anton Tanghe 45+3' | |
Shion Homma 66 | |
Cederick Van Daele 70 | |
(og) Jano Willems 78 | |
Abdoul Yameogo 89 | |
Bi Abdoul Kader Yameogo 89 | |
Romeo Vermant 90+1' | |
Daniel Perez 90+7' |
Thống kê trận đấu Club Brugge NXT vs Oostende
số liệu thống kê

Club Brugge NXT

Oostende
13 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Oostende
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 3 | 0 | 22 | 42 | T H H T T | |
| 2 | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T H B T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | H B B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 | H H B T T | |
| 7 | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | B H B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | H T T T T | |
| 9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H T H T H | |
| 10 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | T H B B B | |
| 11 | 16 | 4 | 5 | 7 | 1 | 17 | B B B H H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 16 | B T T B B | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | H B B T H | |
| 14 | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H B H B B | |
| 15 | 16 | 2 | 6 | 8 | -11 | 12 | H H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | T B T H H | |
| 17 | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch