![]() Ibe Hautekiet 34 | |
![]() Cisse Sandra 63 | |
![]() Agustin Anello 69 |
Thống kê trận đấu Club Brugge NXT vs Lommel
số liệu thống kê

Club Brugge NXT

Lommel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Lommel
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 8 | 0 | 0 | 16 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 20 | T T T T T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | T T B T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B H T |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | B T H B T | |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | T T H H B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | B T B B T |
9 | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | H B T H B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B B T H H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B T B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 5 | H B B B H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B T B H B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B H B H |
17 | 7 | 0 | 1 | 6 | -18 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại