![]() Romeo Vermant 22 | |
![]() Victor Barbera 61 | |
![]() (og) Amine Et Taibi 69 | |
![]() Romeo Vermant 79 | |
![]() Alexandre De Bruyn 89 |
Thống kê trận đấu Club Brugge NXT vs Lierse K.
số liệu thống kê

Club Brugge NXT

Lierse K.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Lierse K.
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 18 | 28 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 11 | 25 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | B T B T H |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T H B T T | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | H H B H T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | B B T H T |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | T H B T B | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B H B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 6 | B B H H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -12 | 3 | H B H B B |
17 | 9 | 0 | 1 | 8 | -20 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại