Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lucas Gomez.
![]() Guido Mainero 33 | |
![]() Oscar Salomon 42 | |
![]() Tomas Molina 52 | |
![]() Vicente Taborda (Thay: Franco Zapiola) 62 | |
![]() Augusto Lotti (Thay: Nicolas Orsini) 62 | |
![]() Laurtaro Giaccone (Thay: Victor Ismael Sosa) 63 | |
![]() Hernan Lopez (Thay: Emiliano Viveros) 63 | |
![]() Leonel Picco 69 | |
![]() Leandro Lozano 70 | |
![]() Matias Gimenez Rojas (Thay: Tomas Molina) 78 | |
![]() Ignacio Schor (Thay: Guido Mainero) 84 | |
![]() Felipe Bussio (Thay: Franco Baldassarra) 84 | |
![]() Juan Cardozo (Thay: Alan Lescano) 90 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Nicolas Oroz) 90 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Platense vs Argentinos Juniors


Diễn biến Club Atletico Platense vs Argentinos Juniors
Alan Lescano rời sân và được thay thế bởi Juan Cardozo.
Franco Baldassarra rời sân và được thay thế bởi Felipe Bussio.
Guido Mainero rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Matias Gimenez Rojas.

Thẻ vàng cho Leandro Lozano.

Thẻ vàng cho Leonel Picco.
Emiliano Viveros rời sân và được thay thế bởi Hernan Lopez.
Victor Ismael Sosa rời sân và được thay thế bởi Laurtaro Giaccone.
Nicolas Orsini rời sân và được thay thế bởi Augusto Lotti.
Franco Zapiola rời sân và được thay thế bởi Vicente Taborda.

Thẻ vàng cho Tomas Molina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oscar Salomon.
Platense được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Ciudad de Vicente Lopez.
Argentinos Juniors được hưởng quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Dario Herrera ra hiệu cho Platense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Argentinos Juniors.

Thẻ vàng cho Guido Mainero.
Argentinos Juniors được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Platense được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Florida.
Đội hình xuất phát Club Atletico Platense vs Argentinos Juniors
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Juan Ignacio Saborido (25), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Raul Alberto Lozano (22), Franco Baldassarra (32), Leonel Picco (14), Guido Mainero (7), Ronaldo Martinez (77), Franco Zapiola (11), Nicolas Orsini (36)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Nicolas Oroz (11), Federico Fattori (24), Alan Lescano (10), Victor Sosa (18), Tomas Molina (27), Emiliano Viveros (29)


Thay người | |||
62’ | Franco Zapiola Vicente Taborda | 63’ | Emiliano Viveros Hernan Lopez |
62’ | Nicolas Orsini Augusto Lotti | 63’ | Victor Ismael Sosa Lautaro Giaccone |
84’ | Franco Baldassarra Felipe Bussio | 78’ | Tomas Molina Matias Gimenez |
84’ | Guido Mainero Ignacio Schor | 90’ | Alan Lescano Juan Jose Cardozo |
90’ | Nicolas Oroz Lucas Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Losas | Gonzalo Siri Payer | ||
Bautista Barros Schelotto | Tobias Ramirez | ||
Edgar Elizalde | Kevin Coronel | ||
Celias Ingenthron | Claudio Bravo | ||
Felipe Bussio | Juan Jose Cardozo | ||
Franco Minerva | Hernan Lopez | ||
Vicente Taborda | Lucas Gomez | ||
Manuel Tucker | Joaquin Gho | ||
Ignacio Schor | Lautaro Giaccone | ||
Augusto Lotti | Matias Gimenez | ||
Ivo Visona | Diego Porcel | ||
Gaston Bouhier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H B B H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T T T H |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B T H T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B H T H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | H H T T B |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B B B B T |
18 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T T T B |
21 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B H H H |
22 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B B B H H |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B T B H H |
24 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B B H B |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B B T B H |
30 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại