Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Terans (Thay: Leonardo Fernandez) 22 | |
![]() Nazareno Colombo 34 | |
![]() Adrian Martinez 37 | |
![]() Ignacio Sosa 45 | |
![]() Brayan Cortes 45+7' | |
![]() Marco Di Cesare 62 | |
![]() Emanuel Gularte 64 | |
![]() Matias Arezo (Thay: Maximiliano Silvera) 68 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Ignacio Sosa) 68 | |
![]() Agustin Almendra 71 | |
![]() Franco Pardo (Thay: Marco Di Cesare) 73 | |
![]() Bruno Zuculini (Thay: Agustin Almendra) 73 | |
![]() David Terans (Kiến tạo: Matias Arezo) 78 | |
![]() Damian Suarez (Thay: Emanuel Gularte) 82 | |
![]() Leandro Umpierrez (Thay: Javier Cabrera) 82 | |
![]() Elias Torres (Thay: Santiago Solari) 82 | |
![]() Marcos Rojo (Thay: Nazareno Colombo) 82 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs Racing Club


Diễn biến Club Atletico Penarol vs Racing Club
Nazareno Colombo rời sân và được thay thế bởi Marcos Rojo.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Elias Torres.
Javier Cabrera rời sân và được thay thế bởi Leandro Umpierrez.
Emanuel Gularte rời sân và được thay thế bởi Damian Suarez.
Matias Arezo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Terans đã ghi bàn!
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Bruno Zuculini.
Marco Di Cesare rời sân và được thay thế bởi Franco Pardo.

Thẻ vàng cho Agustin Almendra.
Ignacio Sosa rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.
Maximiliano Silvera rời sân và được thay thế bởi Matias Arezo.

Thẻ vàng cho Emanuel Gularte.

Thẻ vàng cho Marco Di Cesare.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.

Thẻ vàng cho Brayan Cortes.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ignacio Sosa.

Thẻ vàng cho Adrian Martinez.

Thẻ vàng cho Nazareno Colombo.
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs Racing Club
Club Atletico Penarol (4-4-2): Brayan Cortés (12), Emanuel Gularte (17), Javier Mendez (23), Nahuel Herrera (34), Maximiliano Olivera (15), Javier Cabrera (7), Eric Remedi (29), Ignacio Sosa (5), Jesus Trindade (24), Leonardo Fernandez (10), Maximiliano Silvera (11)
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Nazareno Colombo (23), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Solari (28), Duvan Vergara (7), Adrian Martinez (9)


Thay người | |||
22’ | Leonardo Fernandez David Terans | 73’ | Marco Di Cesare Franco Pardo |
68’ | Ignacio Sosa Diego Garcia | 73’ | Agustin Almendra Bruno Zuculini |
68’ | Maximiliano Silvera Matías Arezo | 82’ | Nazareno Colombo Marcos Rojo |
82’ | Emanuel Gularte Damián Suárez | 82’ | Santiago Solari Elias David Torres |
82’ | Javier Cabrera Leandro Umpierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Stiven Muhlethaler | Facundo Cambeses | ||
Martin Campana | Agustin Garcia Basso | ||
Juan Rodriguez | Marcos Rojo | ||
Leo Coelho | Franco Pardo | ||
Gaston Silva | Facundo Mura | ||
Lucas Hernandez | Bruno Zuculini | ||
Damián Suárez | Richard Sánchez | ||
David Terans | Ignacio Agustin Rodriguez | ||
Diego Garcia | Tomas Conechny | ||
Leandro Umpierrez | Adrian Balboa | ||
Hector Villalba | Elias David Torres | ||
Matías Arezo | Luciano Vietto |
Nhận định Club Atletico Penarol vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại