Thứ Bảy, 24/05/2025
Mohamed Bayo (Kiến tạo: Vital N'Simba)
7
Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Caio Henrique)
25
Strahinja Pavlovic
29
Salis Abdul Samed
35
Aurelien Tchouameni
45
Kevin Volland (Kiến tạo: Caio Henrique)
48
Johan Gastien
54
Kevin Volland
70
Sofiane Diop
84
Sofiane Diop (Kiến tạo: Myron Boadu)
90

Thống kê trận đấu Clermont vs Monaco

số liệu thống kê
Clermont
Clermont
Monaco
Monaco
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
27/11 - 2012
23/04 - 2013
Ligue 1
26/09 - 2021
H1: 1-1
16/01 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
05/02 - 2023
13/08 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow