Thứ Ba, 14/10/2025
Theo Valls
43
Alan Kerouedan (Thay: Yadaly Diaby)
63
Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan Ishola)
63
Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan)
63
Habib Keita
71
Mamadou Diarra
74
Famara Diedhiou (Thay: Habib Keita)
79
Ilhan Fakili (Thay: Ousmane Diop)
79
Mattheo Xantippe
83
Loris Mouyokolo
87
Tidyane Diagouraga (Thay: Maidine Douane)
88
Allan Ackra (Thay: Henri Saivet)
89
Dante Rigo (Thay: Samba Diba)
90
Johan Gastien
90+3'

Thống kê trận đấu Clermont vs Grenoble

số liệu thống kê
Clermont
Clermont
Grenoble
Grenoble
59 Kiểm soát bóng 41
4 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Clermont vs Grenoble

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Johan Gastien.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.

90+1'

Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.

89'

Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.

88'

Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.

87' Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

83' Thẻ vàng cho Mattheo Xantippe.

Thẻ vàng cho Mattheo Xantippe.

83' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

79'

Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.

79'

Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

74' Thẻ vàng cho Mamadou Diarra.

Thẻ vàng cho Mamadou Diarra.

71' Thẻ vàng cho Habib Keita.

Thẻ vàng cho Habib Keita.

63'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

63'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Theo Valls.

Thẻ vàng cho Theo Valls.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Clermont vs Grenoble

Clermont (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Habib Keita (6), Johan Gastien (25), Maidine Douane (11), Henri Saivet (10), Mons Bassouamina (26), Ousmane Diop (17)

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Allan Tchaptchet (21), Loris Mouyokolo (24), Mattheo Xantippe (27), Mamadou Diarra (4), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Yadaly Diaby (7)

Clermont
Clermont
4-2-3-1
30
Theo Guivarch
15
Cheick Oumar Konate
23
Yoan Kore
21
Yoann Salmier
31
Baila Diallo
6
Habib Keita
25
Johan Gastien
11
Maidine Douane
10
Henri Saivet
26
Mons Bassouamina
17
Ousmane Diop
7
Yadaly Diaby
28
Junior Olaitan
8
Jessy Benet
30
Samba Diba
25
Theo Valls
4
Mamadou Diarra
27
Mattheo Xantippe
24
Loris Mouyokolo
21
Allan Tchaptchet
17
Shaquil Delos
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
5-3-2
Thay người
79’
Ousmane Diop
Ilhan Fakili
63’
Yadaly Diaby
Alan Kerouedan
79’
Habib Keita
Famara Diedhiou
63’
Junior Olaitan
Ayoub Jabbari
88’
Maidine Douane
Tidyane Diagouraga
90’
Samba Diba
Dante Rigo
89’
Henri Saivet
Allan Ackra
Cầu thủ dự bị
Massamba N'Diaye
Eddy Sylvestre
Yoel Armougom
Bobby Allain
Ilhan Fakili
Dante Rigo
Allan Ackra
Arial Mendy
Famara Diedhiou
Alan Kerouedan
Tidyane Diagouraga
Ayoub Jabbari
Ethan Kena Kabeya
Saikou Touray

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
06/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/01 - 2021
Ligue 2
04/05 - 2021
Giao hữu
14/07 - 2021
09/07 - 2022
09/07 - 2022
Ligue 2
28/09 - 2024
15/03 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow