Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdellah Baallal (Thay: Julien Astic)
31 - Axel Camblan
44 - Cheick Oumar Konate
57 - Henri Saivet (Thay: Ilhan Fakili)
67 - Adrien Hunou (Thay: Johan Gastien)
67 - Matys Donavin (Thay: Yoann Salmier)
81 - Ibrahim Coulibaly (Thay: Abdoul Kader Bamba)
81 - Loic Bongue (Thay: Amine Said)
88
- Igor Miladinovic (Thay: Luan Gadegbeku)
46 - Lucas Stassin (Thay: Benjamin Old)
46 - Maxime Bernauer
47 - Augustine Boakye (Kiến tạo: Lucas Stassin)
52 - Lucas Stassin (Kiến tạo: Irvin Cardona)
62 - Nadir El Jamali (Thay: Augustine Boakye)
80 - Joshua Duffus (Thay: Irvin Cardona)
89
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Saint-Etienne
Diễn biến Clermont Foot 63 vs Saint-Etienne
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.
Amine Said rời sân và được thay thế bởi Loic Bongue.
Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Coulibaly.
Yoann Salmier rời sân và được thay thế bởi Matys Donavin.
Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Nadir El Jamali.
Johan Gastien rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.
Ilhan Fakili rời sân và được thay thế bởi Henri Saivet.
V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!
Irvin Cardona đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Saint-Etienne ghi bàn.
Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
V À A A O O O - Augustine Boakye đã ghi bàn!
Lucas Stassin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O Saint-Etienne ghi bàn.
Thẻ vàng cho Maxime Bernauer.
Benjamin Old rời sân và được thay thế bởi Lucas Stassin.
Luan Gadegbeku rời sân và được thay thế bởi Igor Miladinovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Axel Camblan đã ghi bàn!
V À A A O O O O Clermont Foot ghi bàn.
Julien Astic rời sân và được thay thế bởi Abdellah Baallal.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Saint-Etienne
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Maximiliano Caufriez (5), Yoann Salmier (21), Kenji-Van Boto (97), Julien Astic (13), Johan Gastien (25), Axel Camblan (7), Abdoul Kader Bamba (32), Ilhan Fakili (29), Amine Said (9)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Maxime Bernauer (6), Mahmoud Jaber (5), Luan Gadegbeku (35), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Augustine Boakye (20), Ben Old (11)
Thay người | |||
31’ | Julien Astic Abdellah Baallal | 46’ | Luan Gadegbeku Igor Miladinovic |
67’ | Ilhan Fakili Henri Saivet | 46’ | Benjamin Old Lucas Stassin |
67’ | Johan Gastien Adrien Hunou | 80’ | Augustine Boakye Nadir El Jamali |
81’ | Yoann Salmier Matys Donavin | 89’ | Irvin Cardona Joshua Duffus |
81’ | Abdoul Kader Bamba Ibrahim Coulibaly | ||
88’ | Amine Said Loic Socka |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Brice Maubleu | ||
Matys Donavin | Strahinja Stojkovic | ||
Henri Saivet | Lassana Traore | ||
Ibrahim Coulibaly | Nadir El Jamali | ||
Adrien Hunou | Igor Miladinovic | ||
Abdellah Baallal | Joshua Duffus | ||
Loic Socka | Lucas Stassin |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H | |
5 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
8 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
12 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T | |
17 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại