Thẻ vàng cho Nicolas Kocik.
![]() Loic Bongue (Kiến tạo: Axel Camblan) 21 | |
![]() Theo Guivarch 28 | |
![]() Erwan Colas (Thay: Baptiste Guillaume) 57 | |
![]() Dame Gueye (Thay: William Harhouz) 57 | |
![]() Lucas Calodat (Thay: Leroy Abanda) 57 | |
![]() Johan Gastien (Thay: Ilhan Fakili) 61 | |
![]() Martin Rossignol 65 | |
![]() Amine Said (Thay: Loic Bongue) 66 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Abdoul Kader Bamba) 66 | |
![]() Edwin Quarshie (Thay: Martin Rossignol) 67 | |
![]() Jean Vercruysse (Thay: Milan Robin) 67 | |
![]() Lucas Buades 71 | |
![]() Jean Vercruysse (Kiến tạo: Lucas Buades) 82 | |
![]() Ibrahim Coulibaly (Thay: Cheick Oumar Konate) 83 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Abdellah Baallal) 84 | |
![]() Johan Gastien 90+1' | |
![]() Nicolas Kocik 90+6' |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Le Mans


Diễn biến Clermont Foot 63 vs Le Mans

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Coulibaly.
Lucas Buades đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Vercruysse đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Buades.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Jean Vercruysse.
Martin Rossignol rời sân và được thay thế bởi Edwin Quarshie.
Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Loic Bongue rời sân và được thay thế bởi Amine Said.

Thẻ vàng cho Martin Rossignol.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ilhan Fakili rời sân và được thay thế bởi Johan Gastien.
Leroy Abanda rời sân và được thay thế bởi Lucas Calodat.
William Harhouz rời sân và được thay thế bởi Dame Gueye.
Baptiste Guillaume rời sân và được thay thế bởi Erwan Colas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Le Mans
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Kenji-Van Boto (97), Maximiliano Caufriez (5), Abdellah Baallal (2), Cheick Oumar Konate (15), Henri Saivet (10), Ivan M'Bahia (28), Axel Camblan (7), Abdoul Kader Bamba (32), Ilhan Fakili (29), Loic Socka (94)
Le Mans (5-3-2): Nicolas Kocik (98), Lucas Buades (18), Theo Eyoum (21), Samuel Yohou (17), Isaac Cossier (3), Milan Robin (24), Martin Rossignol (27), Alexandre Lauray (8), Baptiste Guillaume (19), William Harhouz (20), Leroy Abanda (11)


Thay người | |||
61’ | Ilhan Fakili Johan Gastien | 57’ | William Harhouz Dame Gueye |
66’ | Abdoul Kader Bamba Ousmane Diop | 57’ | Leroy Abanda Lucas Calodat |
66’ | Loic Bongue Amine Said | 57’ | Baptiste Guillaume Erwan Colas |
83’ | Cheick Oumar Konate Ibrahim Coulibaly | 67’ | Martin Rossignol Edwin Quarshie |
84’ | Abdellah Baallal Allan Ackra | 67’ | Milan Robin Jean Vercruysse |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Dame Gueye | ||
Ibrahim Coulibaly | Noa Boisse | ||
Johan Gastien | Edwin Quarshie | ||
Allan Ackra | Antoine Rabillard | ||
Yuliwes Bellache | Lucas Calodat | ||
Ousmane Diop | Jean Vercruysse | ||
Amine Said | Erwan Colas |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây Le Mans
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại